Mitsubishi Mirage 2019 - Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 85% khi mua chiếc Mitsubishi Mirage 1.2 AT, sản xuất 2019
Giá: 425 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeHatchback
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng10/04/2020
Thông tin người bán
- VŨ THỊ THANH VÂN
- 0907578118 - 0903976736
- 322 Nguyễn Văn LInh P.Bình Thuận Q.7 HCM
Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 85% khi mua chiếc Mitsubishi Mirage 1.2 AT, sản xuất 2019.
- Giá niêm yết: 425 triệu đồng.
- Mitsubishi Mirage 1.2 AT bán ra thị trường với mức giá hợp lý, phù hợp nhất đối với những khách hàng có nguồn thu nhập vừa phải, những cá nhân, gia đình lần đầu mua xe.
- Với kiểu dáng là một chiếc sedan cỡ nhỏ đô thị kết hợp với hộp số tự động thì Mitsubishi Mirage 1.2 AT nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới trẻ, với khả năng lướt êm ái nhẹ nhàng trên những đường phố đô thị.
- Mitsubishi Mirage 1.2 AT với mức giá đưa ra thì hệ thống nội thất trên xe cũng được trang bị ở mức vừa phải, đủ để làm hài lòng nhất nhu cầu sử dụng của khách hàng:
+ Thiết kế điều hòa chỉnh tay, mang lại cảm giác mát lạnh nhanh và sâu ở trong toàn khoang xe.
- Hệ thống giải trí bao gồm: CD-MP3 cùng màn hình cảm ứng và 4 loa. Khả năng kết nối đa dạng như Bluetooth/AUX/USB,...
- Thiết kế màn hình hiển thị đa thông tin: Mức tiêu hao nhiên liệu, vận tốc xe, vòng tua xe...
- Thiết kế với các ghế linh hoạt, có thể chỉnh gập lên/xuống dễ dàng, hàng ghế thứ 2 có thể gập theo tỉ lệ 60: 40, tối ưu hóa diện tích khoang để đồ.
- Xe sử dụng động cơ 1.2L thế hệ mới cho công suất cực đại 78/6.000 ps/rpm. Momen xoắn cực đại 100/4.000 Nm/rpm, cùng với đó là hộp số sàn 5 cấp, cho khả năng tăng tốc đáng ngạc nhiên và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
>> Liên hệ Ms. Vân: 0907578118 - Để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá tốt nhất.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Hatchback
- Trắng
- Hai màu
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 42 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1665x1510 mm
- 2450 mm
- Không XĐ
- 860
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa tang trống
- Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
- 175/55R15
- 15"
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1198