Mitsubishi Fuso 2022 - Giá xe mới nhất 2022 - Xe tải Mitsubishi tải 3.5 tấn thùng dài 5.2m, nhập Nhật
Giá: 670 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng23/11/2022
Thông tin người bán
- HIẾU ĐANG
- 0938856670
- 36C11 Quốc Lộ 1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp.HCM
Mitsubishi Fuso Canter TF 7.5 - Tải trọng 3.49 tấn - Thùng dài 5.2 mét.
Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 (tải trọng 3,49 tấn) là sản phẩm xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được Thaco sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam. Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 sở hữu các tính năng nổi bật về công nghệ an toàn chủ động (ABS, EBD), tối ưu hiệu quả phanh đồng thời đảm bảo an toàn khi vận hành.
Thông số kỹ thuật:
Động cơ:
- Động cơ Mitsubishi Fuso 4P10, động cơ 4 xylanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điểu khiển điện tử (ECU). Hiệu suất cao, vân hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Dung tích xylanh: 2998 cc.
- Công suất: 150 PS/3.500 v/p.
- Moment: 370 Nm/ 1.320 v/p.
- Công suất và moment lớn giúp xe tăng tốc hiệu quả, nâng cao hiệu quả vận hành.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Hộp số:
- Hộp số Mitsubishi Fuso M038S5, cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi.
- Vỏ hốp số chế tạo từ hợp kim nhôm, nhẹ, bền bỉ, tảng nhiệt tốt.
- Hộp số có vị trí lắp bộ trích công suất PTO.
- Ly hợp:
- Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, ly hợp Exedy Nhật Bản.
- Tải trọng:
- Tải trọng: 3490 kG.
- Tổng tải: 7500 kG.
- Kích thước thùng:
- Thùng kín: 5200 x 2040 x 2040 (mm).
- Thùng mui bạt (5 bửng): 5200 x 2020 x 780/2040 (mm).
- Thùng lửng: 5200 x 2020 x 580 (mm).
- Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống phanh:
- Canter TF7.5 sử dụng phanh tang trống cho trước và sau, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
- Mitsubisshi Fuso Canter được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Liên hệ:
Thaco An Lạc.
Địa chỉ: 36C11 QL1A xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp. HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ