Mitsubishi Canter 4.99 2018 - Xe tải Mitsubishi Canter 4.99 new 2018, xe tải Mitsubishi 2T2
Giá: 597 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng15/11/2018
Thông tin người bán
- VÕ QUỐC HIẾU
- 0938904044
- 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp.hcm
Xin trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải đến từ Nhật Bản Mitsubishi new 2018, Fuso Canter 4.99.
Được nhập từ Nhập Bản và lắp lắp trên dây truyền hiện đại tại Thaco.
Mitsubishi Canter 4.99 là dòng xe chất lượng đến từ tập đoàn Mitsubishi.
Thùng xe đa dàng phù hợp với nhu cầu khách hàng sử dụng.
Động cơ (engine).
• Hãng sản xuất động cơ: Mitsubishi (Nhật Bản).
• Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
• Tên động cơ: 4M42-3AT2 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 2977 cc.
• Công suất cực đại: 125 Ps/3200 v/ph.
• Moment xoắn cực đại: 249 Nm/1700 v/ph.
• Hệ thống phun nhiên liệu: CRD-i.
• Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau): 7.00 – R16.
Hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Thủy lực hai dòng trợ lực chân không.
• Phanh tay: Có.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,6 m.
Trang bị.
• AM/FM Radio-CD. Máy lạnh cabin.
Mọi chi tiết về giá và chương trình khuyến mãi xin quý khách hàng bui lòng liên hệ Mr Hiếu 0938.904.044 để được tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng 24/7.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 13 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ