Mitsubishi Canter Fuso 4.7LW 2015 - Xe Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 1,9 tấn giá rẻ
Giá: 590 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng01/08/2017
Thông tin người bán
- HUỲNH TỐ QUYÊN
- 01652023296
- QL1A-P.AN PHÚ ĐÔNG-Q.12-TP HCM
Công ty TNHH Đệ Nhất Ô Tô.
Địa chỉ: Số 2454 -QL1A-P. An Phú Đông -Q12-TP HCM.
Email: Quyendenhatoto@gmail.com.
Hotline: 0938229301 - 01652023296 Ms Quyên.
Đại lý xe tải Mitsubishi Canter Fuso 4.7LW (1.9 tấn).
Giới thiệu chung.
Kích thước toàn thể: 5.885 x 1.870 x 2.055 mm (dài x rộng x cao).
Động cơ Diesel 4xi lanh 4 kỳ.
Phanh thủy khí và mạch kép.
Cỡ lốp 7.00-16-12PR.
Trọng lượng toàn tải: 4.700kg.
Tải trọng hàng hóa 1.9 tấn.
Xe tải Mitsubishi Canter Fuso 4.7LW (1.9 tấn) với động cơ được thiết kế đảm bảo hiệu suất tối đa, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Động cơ 4xi lanh với mô men xoắn cực đại sẽ giúp bạn vận chuyển một số lượng lớn hàng hóa với chi phí thấp. Xe tải mitsubishi CANTER FUSO 4.7LW (1.9 tấn) là dòng tải nhẹ được phát triển theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản đây thật sự là dòng xe bền bỉ với giá cả hợp lý, sẽ giúp người mua hài lòng với sự lựa chọn của chính mình.
Dòng xe tải mitsubishi hoàn toàn mới luôn sẵn sàng mang đến một phong cách mới cho dòng xe tải phục vụ cho mọi nhu cầu vận chuyển.
Được làm từ chất liệu nhôm liền khối giúp giải nhiệt hiệu quả và giảm tiếng ồn khi hoạt động.
Thiết kế khung sắt-xi cứng cáp kiểu dáng sang trọng.
Nếu bạn mua xe mà băng khoăn về chất lượng hoặc giá cả và dịch vụ hỗ trợ thì bạn có thể tham khảo đại lý công ty Đệ Nhất Ô Tô cùng với đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình. ”.
Đặc biệt giá rẻ - Đảm bảo chất lượng.
Hỗ trợ trả góp ngân hàng 80% - Giao xe ngay.
Bảo hành - sữa chữa - đóng thùng.
Khuyến mãi 100% thuế trước bạ.
Mọi chi tiết xin liên hệ.
Hotline: 01652023296 - 0938229301 Ms. Quyên.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ