Mitsubishi Canter 4.99 2020 - Cần bán xe Mitsubishi Canter 4.99 đời 2020, nhập khẩu
Giá: 597 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng10/08/2020
Thông tin người bán
- TRẦN VĂN HOÀNG
- 0938806247
- 570 Quốc Lộ 13, P.hiệp Bình Phước, Q.thủ Đức, Tp.hcm.
Chi Nhánh Thủ Đức - Công Ty Cp Ô Tô Trường Hải.
Địa chỉ Showroom: 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
☎️☎️☎️Liên Hệ: Hoàng - Thaco Thủ Đức.
☎️ Hotline:: 0938.806.247.
_____________________________.
✅Xe tải Thaco Canter4.99 euro 4 tải trọng 1.99 Tấn /2.1 Tấn✅.
- Động cơ: MITSUBISHI - 4M42T2.
- Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử (Commom Rail).
- Máy lạnh cabin, radio, USB, cổng AUX, ….
- Dung tích xy lanh: 2977 cc.
- Công suất cực đại: 125/3200 Ps/(vòng/phút).
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 6085 x 1880 x 2810 mm.
- Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 4350 x 1750 x 1780 mm.
- Tải trọng: 1990Kg/2100 Kg.
- Động cơ Euro 4 mới, Tiêu hao nhiên liệu giảm từ 5-10% so với thế hệ E2, Công suất tăng 14-32 % so với thế hệ E2.
- Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh 4 hướng, điều khiển nhẹ nhàng, Vô lăng có khả năng biến dạng để giảm chấn thương khi xảy ra va chạm.
_____________________________.
✅ Chế độ bảo hành bảo dưỡng xe tải Thaco Canter4.99 ✅.
Thời gian bảo hành: 36 tháng / 100.000 Km.
Số lần bảo dưỡng miễn phí: 3 lần.
_____________________________.
✅Đặc điểm nổi trội của dòng Thaco Canter4.99 new 2019✅.
Động cơ Euro 4 mới, Tiêu hao nhiên liệu giảm từ 5-10% so với thế hệ E2, Công suất tăng 14-32 % so với thế hệ E2.
Hệ thống phun nhiên liệu Comman Rail.
- Công nghệ độc quyền FUSO RISE của Mitsubishi (trang bị trên các xe SUV của hãng).
Công nghệ chassis độc quyền của Mitsubishi: Tính ổn định cao, độ cứng xoắn lớn, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao.
- Máy lạnh cabin, radio, USB, cổng AUX, ….
- Kính cửa chỉnh điện.
- Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh 4 hướng, điều khiển nhẹ nhàng, Vô lăng có khả năng biến dạng để giảm chấn thương khi xảy ra va chạm.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Không XĐ
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6085x1880x2810 mm
- 2810 mm
- Không XĐ
- 2615
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, Sau tang trống
- Thủy lực
- 7R16
- Không XĐ
Động cơ
- MITSUBISHI 4M4 2T2
- Không XĐ
- 2977