Mitsubishi Canter 6.5T 2016 - Cần bán Mitsubishi Canter 6.5T 2016 - 639tr
Giá: 639 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng11/11/2016
Thông tin người bán
- VŨ QUÂN
- 01267022502
- 63 Võ Văn Kiệt, P An Lạc, Q Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh
Canter 6.5T.
Kích thước tổng thể (mm) 6.030 x 1.995 x 2.200.
Kích thước thùng (mm) 4.360 x 1.930 x 675/1.840.
Trọng lượng không tải (kg) 2.230.
Trọng lượng toàn tải (kg) 6.500.
Tải trọng hàng hóa (kg) 3.200 – 3.500.
Tốc độ tối đa 101km/h.
Động cơ Diesel 4D34-2AT5.
Turbo 4 kỳ.
Phun nhiên liệu trực tiếp.
4 xy lanh thẳng hang.
Công suất 110/2900 (ps/rpm).
Moment xoắn 28/1600 (kg. M/rpm).
Dung tích xy lanh 3.908cc.
Kiểu lốp Trước đơn / Sau đôi.
Mâm 16x5 / 50F-115-8t / 5 bu lông.
Thùng nhiên liệu 100 lít.
Giá bán (VNĐ).
Đã bao gồm 10% VAT.
639.000.000.
Ngoài ra còn cung cấp các dòng xe khác.
Canter 4.7T (4.360 x 1.720 x 670/1.870) m - 599.000.000 đ.
Canter 7.5T (5.160 x 2.060 x 675/1.940) m - 669.000.000 đ.
Canter 8.2T (5.600 x 2.050 x 765/2.040) m - 695.000.000 đ.
Fighter FI 12T (5.8000 x 2.170 x 775/2.110) m - 769.000.000 đ.
Fighter FM 16T (5.520 x 2.360 x 775/2.150) m - 1.190.000.000 đ.
Fighter FM SL 16T (7.900 x 2.360 x 775/2.150) m - 1.220.000.000 đ.
Fighter FJ 24T (9.120 x 2.350 x 875/2.150) m - 1.299.000.000 đ.
Tractor FZ 40T (6.865 x 2.490 x 2.975) m - 1.199.000.000 đ.
Tractor FZ 49T (6.865 x 2.490 x 2.975) m - 1.349.000.000 đ.
Tractor FV517 44T (6.750 x 2.490 x 2.825) m - 1.879.000.000 Đ.
Tractor FV517 50T (6.750 x 2.490 x 2.825) m - 1.899.000.000 đ.
• Chế độ bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km (tuỳ điều kiện nào tói trước).
Nhà phân phối chính thức của Mercedes Benz Việt Nam.
Fuso Sinh Mã.
63 Võ Văn Kiệt, P An Lạc, Q Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
Để được tư vấn chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ:
• Nhân viên Tư vấn Bán hàng: Vũ Văn Quân.
• Điện thoại: 01267022502.
• Email: Quanvu2192@gmail.com.
• Website: Http://fusosinhma.com/.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xanh lam
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- 2 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ