Mitsubishi Canter 2016 - Bán xe tải Fuso từ 4.7T - 16T
Giá: 599 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng10/11/2016
Thông tin người bán
- VŨ QUÂN
- 01267022502
- 63 Võ Văn Kiệt, P An Lạc, Q Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh
Bảng giá xe Fuso.
Loại kích thước thùng (mm) :
Canter 4.7T 4.360 x 1.720 x 670/1.870 599.000.000 đ.
Canter 6.5T 4.360 x 1.930 x 675/1.840 639.000.000 đ.
Canter 7.5T 5.160 x 2.060 x 675/1.940 669.000.000 đ.
Canter 8.2T 5.600 x 2.050 x 765/2.040 695.000.000 đ.
Fighter FI 12T 5.8000 x 2.170 x 775/2.110 769.000.000 đ.
Fighter FM 16T 5.520 x 2.360 x 775/2.150 1.190.000.000 đ.
Fighter FM SL 16T 7.900 x 2.360 x 775/2.150 1.220.000.000 đ.
FighterFJ 12T 9.120 x 2.350 x 875/2.150 1.299.000.000 đ.
• Chế độ bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km (tuỳ điều kiện nào tói trước).
Nhà phân phối chính thức của Mercedes Benz Việt Nam.
Fuso Sinh Mã.
63 Võ Văn Kiệt, P An Lạc, Q Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
Để được tư vấn chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ:
• Nhân viên tư vấn bán hàng: Vũ Văn Quân.
• Điện thoại: 01267022502.
• Email: Quanvu2192@gmail.com.
• Website: Http://fusosinhma.com/.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4360x1720x6701 mm
- 3350 mm
- Không XĐ
- 2060
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- thủy lưc với bộ trợ lực chân không
- Không XĐ
- 7.00-16.12PR
- 16x5 50F-115-8t 5 bu lông
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3908