Mitsubishi Canter Canter4.99 2018 - Bán xe Mitsubishi Canter 4.99 đời 2018
Giá: 585 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng17/10/2018
Thông tin người bán
- DUCLUONG
- 0931234892
- 36C11 Quốc lộ 1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP. HCM.
Fuso Canter 4.99 tấn - Euro 4 trang bị động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2, 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng.
Kích thước tổng thể (D x R x C): 6.040x1.870x2.820 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.350x1.750x690/1.780.
Vệt bánh trước / sau: 1.390/1.435 mm.
Chiều dài cơ sở: 3.350 mm.
Khoảng sáng gầm xe 200 mm.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: 2.695kg.
Tải trọng: 2.100 kg.
Trọng lượng toàn bộ 4.990 kg.
Số chỗ ngồi: 03 chỗ.
Động cơ.
Tên động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2.
Loại động cơ Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 2.977 cc.
Đường kính x hành trình piston: 95 x 105 mm.
Công suất cực đại/ tốc độ quay: 125 / 3.200 Ps/(vòng/phút).
Mô men xoắn/ tốc độ quay: 294/1.700 Nm/(vòng/phút).
Hệ thống lái : Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực. TST 23,6:1.
Hệ thống phanh: Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí, phanh khí xả.
🏦 Địa chỉ Shoroom: 36c11, Quốc lộ 1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP. HCM.
☎️ Tư vấn sản phẩm: 093 1234 892.
☎️ Tư vấn dịch vụ: 0933 805 913.
☎️ Mua phụ tùng chính hãng: 0933 805 978.
🌍 Website: http://thacoanlac.com/.
💻Facebook: https://www.facebook.com/thacoanlac/.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4350x1750x1780 mm
- 3350 mm
- Không XĐ
- 2695
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa sau trống
- Nhíp
- 7.00R16
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2977