Mitsubishi Canter 4.99 2019 - Bán Mitsubishi Fuso Canter 4.99 2019, 2 tấn 1. Hỗ trợ trả góp 70-75%
Giá: 597 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng20/05/2019
Thông tin người bán
- HỒ VŨ
- 0938833136
- 36C11, QL1A, X. Tân Kiên, H. Bình Chánh, Tp.HCM
Siêu phẩm Fuso Canter 4.99.
- Trang bị động cơ Mitsubishi (Nhật Bản) cao cấp EURO 4.
- Dung tích: 2.977cc.
- Công suất cực đại: 125ps.
- Tải trọng cho phép: 1.9 - 2.1 tấn.
- Trọng lượng toàn tải: 4.990 tấn.
- Chất lượng vượt trội.
- Máy lạnh cabin.
- Thiết kế chắc chắn và mạnh mẽ.
- Kích thước tổng thể(DxRxC): 6.040 x 1.870 x 2.820 mm.
- Kích thước thùng lửng(DxRxC): 4.350 x 1.750 x 450 mm.
- Kích thước thùng kín(DxRxC): 4.350 x 1.750 x 1.780mm.
- Kích thước thùng mui bạt(DxRxC): 4.350 x 1.750 x 1.780mm.
- Hỗ trợ trả góp 70 - 75%.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 14 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6040x1870x2820 mm
- 3350 mm
- Không XĐ
- 2695
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng c
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 7.00R16
- 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3000