Mercedes-Benz GLE-Class GLE 43 COUPE 2018 - Đại lý chính hãng lớn nhất Mercedes bán xe GLE 43 Coupe Giá tốt nhất - Xe mới - Xe giao sớm - Đủ màu
Giá: 4 tỷ 529 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng18/10/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN QUANG TUYÊN
- 0902342319
- 811-813 Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Quận 7, TPHCM
✅ GLE 43 Coupe nhập khẩu là mẫu xe SUV Coupe cao cấp hàng đầu Mercedes-Benz.
✅ Niêm yết chính hãng: 4.529.000.000 VNĐ; Tuy nhiên, sẽ có một mức giá đặt biệt dành cho bạn khi liên hệ trực tiếp với hãng.
✅ Mercedes GLE 43 nổi bật với:
- Kiểu dáng hầm hố, cơ bắp, mạnh mẽ, thể thao và đặt biệt quyến rũ với kiểu dáng vuốt cong bắt mắt.
- Nội thất tiện nghi, nổi bật với những chi tiết được thiết kế tỷ mỉ, ghế bọc cao cấp, thời thượng tôn lên vẻ sang choảnh của một xế hộp hàng đầu.
- Trang bị động cơ turbo 3.0L mạnh mẽ công suất lên đến 367 mã lực; Hộp số tự động 9 cấp, hệ dẫn động chủ động 4 bánh 4MATIC. Hệ thống treo đa điểm thích ứng theo địa hình. Mang đến những trải nghiệm tuyệt vời trên mỗi chuyến hành trình.
- Xe vận hành đa dạng với 6 chế độ lái khác nhau. Hệ thống an toàn tối đa chuẩn 5 sao với hàng loạt công nghệ hàng đầu thế giới.
- Bảo hành chính hãng 3 năm, không giới hạn số km.
LÝ DO để bạn và gia đình chọn mua xe tại Mercedes Phú Mỹ Hưng.
- Giao xe sớm - nhiều màu - uy tín - chất lượng - chuyên nghiệp hàng đầu.
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80-90% giá trị xe, lãi suất ưu đãi.
- GIÁ cạnh tranh nhất tại mọi thời điểm.
- Luôn có xe lái thử để khách hàng trải nghiệm.
- Dịch vụ hậu mãi tốt nhất cả nước, 9 năm liền đứng đầu toàn quốc.
- Xưởng đồng sơn lớn nhất Đông Nam Á, đáp ứng phục vụ nhu cầu sơn, sửa chữa nhanh chóng, tốt nhất, như mới.
✅ Bảng giá xe Mercedes GLE - CLASS 2018 mới nhất.
- Mercedes GLE 400: 3.599.000.000.
- Mercedes GLE 400 Exclusive: 3.899.000.000.
- Mercedes GLE 400 Coupe: 4.079.000.000.
- Mercedes GLE 43 Coupe: 4.529.000.000.
Liên hệ hotline kinh doanh: 0902 342 319 để được trải nghiệm demo lái thử và nhận tư vấn, báo giá tốt nhất.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Nâu
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Không XĐ
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 8 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ