Mercedes-Benz E class E200 Sport 2020 - Giá xe Mercedes E200 Sport, phiên bản Limited 2020, tặng trước bạ, phụ kiện cao cấp
Giá: 2 tỷ 317 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSedan
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng03/04/2020
Thông tin người bán
- MR VŨ
- 0902678335
- 811-813 Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Q. 7, TPHCM
Mua xe Mercedes E200 Sport 2020. LH: 0902678335 Mercedes Phú Mỹ Hưng với:
✓ Mức giá bán tốt nhất.
✓ Giao xe sớm.
✓ Uy tín.
✓ Lái thử xe miễn phí tại nhà.
✓ Trả góp 85% LS 0,68.
*Chương trình khuyến mãi đặc biệt mùa dịch covid: Tặng phí trước bạ, phụ kiện cao cấp.
*Thông số chi tiết của xe:
D x R x C: 4923 x 1852 x 1474 (mm).
Chiều dài cơ sở: 2939 (mm).
Tự trọng/Tải trọng: 1605/640 (kg).
Động cơ: I4.
Dung tích công tác: 1991 (cc) Công suất cực đại: 145 kW [197 hp] tại 5800-6100 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại: 300 Nm tại 1600 - 4000 vòng/phút.
Hộp số: Tự động 9 cấp 9G-TRONIC.
Dẫn động: Cầu sau Tăng tốc: 7.5s (0 – 100 km/h).
Vận tốc tối đa: 240 (km/h).
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp: 7,2(l/100km).
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị: 9,0(l/100km).
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị: 6,0 (l/100km).
*Mercedes E200 phiên bản Sport limited hoàn toàn mới có những điểm nổi bật:
Gói thiết kế ngoại thất thể thao Sportstyle.
Dòng chữ Sportstyle bên hông xe.
Mâm xe 18-inch 5 chấu.
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc & độ sáng Nội thất ốp nhôm vân Cacbon trên tap-lô và gỗ đen open-pore trên cụm điều khiển trung tâm.
Cửa sổ trời siêu rộng panorama.
Tay lái đa chức năng 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng.
Đồng hồ thời gian analogue.
Hệ thống treo Agility Control với chiều cao được hạ thấp.
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ.
Cần số điều khiển điện Direct Select phía sau tay lái.
Lẫy chuyển số bán tự động Direct Select phía sau tay lái.
Cụm điều khiển Dynamic Select với 5 chế độ vận hành.
Cụm đèn trước Multi-Beam Led tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày.
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED.
Camera 360.
Gương chiếu hậu chống chói tự động.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp PArktronic.
Chức năng cảnh báo mất tập trung Attention Assist.
Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE®.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốcASR; Ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang.
Hệ thống phanh Adaptive với chức năng hỗ trợ dừng xe (Hold) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist).
Túi khí phía trước; Túi khí bên hông phía trước & sau; Túi khí cửa sổ, túi khí cho đầu gối người lái.
Lốp xe runflat.
Hệ thống âm thanh và giải trí với màn hình màu 12.3 inch; Bộ thu sóng phát thanh; Kết nối Bluetooth, USB.
Hệ thống âm thanh Burmester®.
Hệ thống Air-Balance.
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm.
Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam.
Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng Thermotronic.
Chức năng cửa hít.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Sedan
- Đen
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4923x1852x1474 mm
- 2939 mm
- Không XĐ
- 1605
- 66
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Adaptive
- AGILITY CONTROL
- Không XĐ
- 18 inches 5 chấu kép
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1991