Mazda CX 5 2021 - New Mazda CX5 giá chỉ từ 809 triệu - nhận xe chỉ từ 230 triệu
Giá: 809 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSUV
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng14/10/2021
Thông tin người bán
- VÕ MINH TUẤN
- 0938323413
- 127 QL 13, P. Hiệp Bình Chánh
Quà tặng trong tháng:
1/ Phim cách nhiệt Lumar (Mỹ, bảo hành 5 năm)
2/ Nẹp inox chống trầy
3/ Thảm lót chân
4/ Thảm nhựa lót cao cấp
5/ Túi cứu hộ
6/ Áo trùm xe
7/ Dù mazda...
Dịch vụ hỗ trợ:
- Có đủ màu và có xe giao ngay tận nhà
- Hỗ trợ ngân hàng lên đến 80% - 90% với thủ tục đơn giản, nhanh chóng
- Hỗ trợ các hỗ trợ đóng thuế, đăng kiểm
- Hỗ trợ lái thử và trải nghiệm
- Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng với gần 50 Showroom và Đại lí trên toàn quốc
Thông tin nổi bật của xe:
- Động cơ Skyactiv nâng cấp hiện đại tiết kiệm thêm 30% mức tiêu thụ nhiên liệu
- Với 3 chế độ lái khác nhau tạo cảm giác mới lạ cho người lái.
- Đèn LED thông minh 12 vùng chiếu sáng.
- Hệ thống ga tự động Cruise Control.
- Cốp sau chỉnh điện, chống kẹt và nhớ vị trí cốp
An toàn trên xe:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP
- Camera lùi tích hợp trên màn hình LCD
- Hệ thống cảm biến trước sau
Mazda Bình Triệu
127 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ CHí Minh
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- Không XĐ
- 1500
- 62
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Không XĐ
- Không XĐ
- 19
Động cơ
- 2.0
- Không XĐ
- 154