Lexus LS 460L 2014 - Bán xe Lexus LS 460L AWD 2014 màu đen/đen
Giá: 5 tỷ
- Tình trạng xeCũ
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeSedan
- Năm sản xuất2014
- Ngày đăng17/12/2018
Thông tin người bán
- NHA TRANG
- 0942938487
- 108 Tây Thạnh, Q. Tân Bình, Tp. HCM.
Lexus LS 460L xe nhập Usa full option model 2014, màu đen ánh kim mới 99%, đi đúng 5 ngàn km (bảo đảm) mới tinh, không chiếc thứ 2, biển số xuất sắc, kết hợp động cơ V8 4.6lit 32 van DOHC với Công nghệ van biến thiên thông minh kép. Nhúng bầu hơi, nâng hạ gầm, Hộp số tự động 8 cấp. Nội thất đen tuyền, ghế bọc da cao cấp cho đến chi tiết trang trí bằng gỗ rất tinh tế, từng góc nhỏ của mẫu xe LS 460L đều thể hiện sự chăm chút nhằm mang đến cho khách hàng không gian sang trọng và sự tiện nghi hoàn hảo nhất. Nội thất tinh xảo được tạo nên từ nhiều lớp gỗ trang trí xếp so le nhau...
Xuất xứ: Nhập khẩu.
Tình trạng: Xe đã dùng.
Dòng xe: Sedan.
Số Km đã đi: 5000 Km.
Màu ngoại thất: Đen.
Màu nội thất: Đen.
Số cửa: 4 cửa.
Số chỗ ngồi: 5 chỗ.
Nhiên liệu.
Nhiên liệu: Xăng.
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động.
Hộp số: Số tự động.
Dẫn động: AWD - 4 bánh toàn thời gian.
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km.
- Đảm bảo không bị đâm đụng ngập nước, máy móc nguyên zin, tình trạng xe còn rất mới.
- Bao test hãng.
- Cáp đổi các loại xe.
- Bán trả góp khu vực miền Nam.
- Ký gửi các loại xe, xe đẹp giá tốt nhất.
- Hỗ trợ vay trả góp qua ngân hàng với lãi suất thấp.
- Quý khách vui lòng alo trước khi qua coi xe.
- LH: Trang: 0984300418.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Cũ
- 2014
- Sedan
- 5.000 km
- Đen
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5201 x 1875 x 1465 mm
- 3090 mm
- Không XĐ
- 2080
- 84
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Đĩa
- Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng / Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (
- 245/45 R19
- La zăng đúc hợp kim 19 inch
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ