Lexus GX 460 2013 - Bán xe Lexus GX 460 2013, màu trắng, nội thất nâu. Hỗ trợ trả góp với gói vay ưu đãi
Giá: 3 tỷ 600 tr
- Tình trạng xeCũ
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSUV
- Năm sản xuất2013
- Ngày đăng22/01/2018
Thông tin người bán
- QUỐC DUY
- 0977777072
- 02 trường chinh
🎉🎉🎉Khách mua Mercedes GL500 nhờ bán giùm.
- Ông vua Boeing Lexus GX460 2015 siêu lướt có 1,8 vạn.
⚫ Bán xe Lexus GX 460, sản xuất 2013 đăng ký lần đầu 2015, màu trắng nội thất nâu, xe trang bị: Đề nổ Star/Stop, ghế da cao cấp, hàng ghế trước chỉnh điện, có cửa nóc, âm thanh cao cấp với màn hình DVD, gương gập điện, có chế độ cài cầu sport, chế độ nâng gầm tự động, hệ thống rửa đèn, Điều hòa tự động 2 vùng, gạt mưa auto, đèn pha full LED có đèn LED ban ngày, hệ thống an toàn 12 túi khí, chế độ đi ga tay CruiseControl, kết nối USB, AUX, hệ thống phanh điện tử ABS, EBD, BAS,.. V.. V.... Có hỗ trợ vay ngân hàng.
◼️ Giá: 3.600.000.000 đ (3 tỷ 600 Triệu VNĐ).
☎️ Liên hệ: 0977777072 để được tư vấn cụ thể nhất.
◼️ Video xem xe: Https://www.youtube.com/watch? V=M-1HAJbO3D4.
Danh sách xe qua sử dụng và ký gởi showroom có.
1. Mercedes Benz E200 NÂU 2015, lăn bánh 30.000km. Giá 1 tỷ 490tr (Trả 500tr nhận xe).
- -------------------------------.
2. Mercedes Benz E200 BẠC 2017, lăn bánh 9.800km. Giá 1 tỷ 870tr (Trả 600tr nhận xe).
Xe Khách Hàng ký gởi khi đã mua Mercedes cũ.
3. Mercedes Benz C200 2015, lăn bánh 45.000km. Giá 1 tỷ 140tr (Trả 350tr nhận xe).
- ------------------------------.
4. Mercedes Benz A200 2014, lăn bánh 20.000km. Giá 970 triệu (Trả 300tr nhận xe).
- ----------------------------.
5. Lexus GX460, 2015, Lăn bánh 17.500 miles. Giá 3 tỷ 600tr (Trả 1 tỷ 080 nhận xe).
- ---------------------------.
6. Mercedes Benz E200 xanh đen 2015, lăn bánh 22.000km. Giá 1 tỷ 450tr (Trả 550tr nhận xe).
- --------------------------.
7 Honda Civic 1.8 AT, 2014, lăn bánh 38.000 km. Giá 660 triệu (Trả 200 triệu nhận xe).
- ------------------------.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Cũ
- 2013
- SUV
- 18.000 km
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số hỗn hợp
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 11.76 lít / 100 Km
- 15.68 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4810x1880x1880 mm
- 2790 mm
- Không XĐ
- 2326
- 87
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 4600