Kia K3000S 2016 - Bán xe tải Kia K3000S, 1 tấn 25
Giá: 334 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng12/04/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN MINH ĐẠT
- 0938904735
- 2921 Quốc Lộ 1a, P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HỒ CHÍ MINH
Chi Nhánh An Sương - Công Ty Cổ Phần Ô Tô.
Trường Hải.
2921 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Nhất, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh.
(ngã Tư Bà Điểm. TP. HCM).
Phụ trách bán hàng: Nguyễn Minh Đạt.
Sản phẩm phù hợp với điều kiện vào thành phố, với tải trọng dưới 2.5tấn, tải trọng tối đa vào thành phố.
Với 10 năm thương hiệu Kia công ty chúng tôi khẳng định mẫu xe K165S 2.4 tấn, đang là mẫu xe tải nhẹ được ưa chuộng nhất hiện nay.
Với giá cả phải chăng, dịch vụ bảo hành, sữa chữa, hỗ trợ khách hàng tuyệt vời.
Chúng tôi luôn xem sự hài lòng của khách hàng là trên hết.
Hỗ trợ khách hàng vay đến 70% giá trị hợp đồng.
Thẩm định hồ sơ nhanh chóng.
Vay đến 5năm và hoàn toàn miễn phí trong quá trình làm hồ sơ.
Chính sách bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km.
Luôn hỗ trợ khách hàng 24/24.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Frontier140 1tấn 4, K165S 2tấn 4.
Động cơ: KIA- JT (F140, K165S).
Dung tích xi lanh: 2.957 cc.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 98 x 98.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 67.5/4,000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 195/2,200.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 60.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.500 x 1.780 x 2.100.
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng lửng): 3.500 x1.670 x380(mm).
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng bạt): 3.500 x 1.670 x1700(mm).
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng kín): 3.500 x 1.670 x 1700(mm).
Lốp xe (trước/sau): 6.50–16/5.5-13.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái: Thanh răng - Bánh răng.
Hệ thống trợ lực tay lái: Trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính: Đĩa tản nhiệt/Tang trống (trước/sau).
Hệ thống dẫn động phanh: Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh tay đỗ xe: Cơ khí, tác động lên bánh sau.
Phụ tùng đi kèm xe:
2 lốp dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ