Kia K3 2022 1.6 Premium-Chất Xe Chủ Đi Giữ Gìn Kỹ 2022 - Kia K3 2022 1.6 Premium-Chất Xe Chủ Đi Giữ Gìn Kỹ
Giá: 565 triệu
- Tình trạng xeCũ
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSedan
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng23/09/2024
Thông tin người bán
- CARPLA HCM
- 0931336335
- Phường Hiệp Bình Phước (Quận Thủ Đức cũ), Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh,
🚘Kia K3 2022 - 1.6 Premium
🚘Số tự động
━━━━━━━━━━━━━━━
🔹Màu: Xanh
🔹Pháp lý : Cá nhân
🔺 Đ𝐚̃ đ𝐢 đ𝐮̛𝐨̛̣𝐜 : 28.900Km
🔸 Bảo Hành : 06 tháng hoặc 10.000Km tại Carpla
🔹Tình trạng xe nguyên bản.Cam kết không đâm đụng, ngập nước.
🔹Bao check thợ, check hãng
💰 𝐆𝐢𝐚́ 𝐁𝐚́𝐧 : 565 𝐓𝐫𝐢𝐞̣̂𝐮 (Có thương lượng)
❗️ 𝗟𝗨𝗢̂𝗡 𝗖𝗢́ 𝗚𝗜𝗔́ 𝗧𝗢̂́𝗧 𝗞𝗛𝗜 𝗟𝗜𝗘̂𝗡 𝗛𝗘̣̂ 𝗧𝗥𝗨̛̣𝗖 𝗧𝗜𝗘̂́𝗣 𝗖𝗛𝗢 Đ𝗔̣𝗜 𝗟𝗬́.
☑️Hỗ trợ Sang Tên, Đổi Biển, Rút Gốc Toàn Quốc.
☑️HỖ TRỢ VAY TRẢ GÓP TỐI ĐA 70%
☑️HỒ SƠ THỦ TỤC ĐƠN GIẢN, NHANH GỌN, BẢO MẬT.
↘️ Xem thêm nhiều Xe khác tại phần “XEM CỬA HÀNG”
━━━━━━━━━━━━━━━━
🏢𝐇𝐞̣̂ 𝐓𝐡𝐨̂́𝐧𝐠 𝟕 𝐒𝐡𝐨𝐰𝐫𝐨𝐨𝐦 𝐭𝐫𝐞̂𝐧 𝐓𝐨𝐚̀𝐧 𝐪𝐮𝐨̂́𝐜 ✅
1️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 𝐋𝐨𝐧𝐠 𝐁𝐢𝐞̂𝐧 - 𝐇𝐚̀ 𝐍𝐨̣̂𝐢
➡️ Số 7 - 9 Đ. Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Thành phố Hà Nội
2️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 𝐏𝐡𝐚̣𝐦 𝐕𝐚̆𝐧 Đ𝐨̂̀𝐧𝐠 - 𝐇𝐚̀ 𝐍𝐨̣̂𝐢:
➡️ Số 138 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
3️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 Đ𝐚̀ 𝐍𝐚̆̃𝐧𝐠
➡️Địa chỉ: Số 286 Phạm Hùng, Hoà Phước, Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng
4️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 𝐁𝐢̀𝐧𝐡 𝐃𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠
➡️ Số 79/4 Đại Lộ Bình Dương, KP. Trung, P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
5️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 𝐓𝐚̂𝐧 𝐏𝐡𝐮́ - 𝐇𝐂𝐌
➡️ 314 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
6️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 𝐂𝐚̂̀𝐧 𝐓𝐡𝐨̛
➡️ 40 Võ Nguyên Giáp, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
7️⃣ 𝐂𝐚𝐫𝐩𝐥𝐚 𝐍𝐠𝐡𝐞̣̂ 𝐀𝐧
➡️ Đường 3/2 Xóm 7, xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An.
✅Quý Khách hàng có thể an tâm Sử dụng Dịch vụ cũng như Mua&Bán Xe thông kho Toàn quốc.
✅Với Đội ngũ Nhân viên Chuyên nghiệp, Tận tâm với mong muốn đem lại trải nghiệm tốt khi Khách hàng đến với Carpla🤝. Cảm ơn quý khách đã xem tin!
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Carpla HCM - SĐT: 0931336335: - Địa chỉ: Phường Hiệp Bình Phước (Quận Thủ Đức cũ), Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh,
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Cũ
- 2022
- Sedan
- 28.900 km
- Màu khác
- Màu khác
- Không XĐ
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ