Kia K 200 2018 - Giá xe K200 đời 2018, euro4 máy Hyundai D4-CB
Giá: 343 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng03/04/2018
Thông tin người bán
- TRẦN HOÀI PHÚC
- 0938906243
- 36c11 quoc lo 1A , xã tân kiên , huyện bình chánh , tp.hcm
- Thông số kỹ thuật:
- Động cơ: D4CB từ tập đoàn Hyundai, phun xăng trực tiếp điều khiển điện tử, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
- Thể tích: 2497 cc.
- Công suất: 130ps/ 3800 v/p.
- Mô men xoắn: 255Nm/ 1500 – 3500 v/p.
- Chiều dài cơ sở: 2615 cm.
- Tải trọng cho phép: 1900 kg.
- Trọng lượng bản thân: 1855 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 3950 kg.
- Kích thước thùng bạt: 3200x1670x1830.
- Kích thước thùng kín: 3200x1670x1830.
- Kích thước thùng lửng: 3200x1670x410.
- Kích thước tổng thể: 5285 x 1975 x 2655.
- Hệ thống treo: Trước: Độc lập thanh xoắn / sau: Nhíp lá.
- Phanh: Trước đĩa / sau: Trang trống trợ lực dầu.
- Hệ thống lái: Bánh răng thanh rang, trợ lực thủy lực.
- Kích thước lốp: 195R15C/155R12C.
Hotline: 0938 906 243 – Phúc (Phòng Kinh Doanh).
• Những ưu điểm của xe k200 tiêu chuẩn euro 4:
• Động cơ Hyundai nhập khẩu linh kiện đồng bộ không pha tạp, phun dầu điện tử giúp giảm nhiên liệu so với máy cơ Euro 2, máy êm ít không còn tiếng máy lớn như máy cơ Euro 2.
• Ngoại thất thay đổi thiết kế mới nhìn sang trọng, hiện đại hơn.
• Nội thất thiết kế mới với nhều chi tiết ốp gỗ sang trọng, màu sắc hài hòa, và bố trí cụp taplo, bảng dồng hồ gọn gàng dễ quan sát và điều chỉnh.
• Giảm ít khí thải, bảo vệ môi trường.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Không XĐ
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5285x1975x2655 mm
- 2615 mm
- Không XĐ
- 1855
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- dầu
- nhíp lá
- 195R15C/155R12C
- sắt 15''
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2497