Kia Bongo 2018 - BÁO GIÁ XE TẢI KIA MỚI EURO 4 XE TẢI KIA K250 TẢI TRỌNG 1 TẤN 4 VÀ 2 TẤN 4
Giá: 389 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng10/08/2020
Thông tin người bán
- TRẦN VĂN HOÀNG
- 01692959208
- 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH PHƯỚC, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM.
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
(CN THỦ ĐỨC )
Ø LIÊN HỆ: PHÒNG KINH DOANH - MR.HOÀNG – 0169.2959.208 – 0938.806.247
Ø ĐỊA CHỈ: 570, QUỐC LỘ 13, HIỆP BÌNH PHƯỚC, THỦ ĐỨC, TPHCM
Thaco giới thiệu ra thị trường dòng sản phẩm KIA BONGO với tên gọi là KIA NEW FRONTIER hay còn gọi là KIA K250. Với 2 phiếu tải trọng 1490 kg và 2490 kg phù hợp với các cung đường trong thành phố
KIA NEW FRONTIER được trang bị động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CRDi (Common Rail Diesel injection) được điều khiển điện tử (ECU), Hệ thống hoàn lưu khí thải (EGR), Turbo tăng áp (VGT), Bộ lọc mụi than Diesel (DPF).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO NEW FRONTIER K250
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm): 5620 x 1860 x 2555
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(mm): 3500 x 1670 x 1670
Vệt bánh trước / sau: (mm) 1470/ 1270
Chiều dài cơ sở: (mm) 2810
Khoảng sáng gầm xe: (mm) 160
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải: (kg) 2280
Tải trọng: (kg) 1490 & 2490
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 3965 & 4965
Số chỗ ngồi Chỗ : 03
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ : HYUNDAI D4CB-CRDi
Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích xi lanh: (cc) 2497
Đường kính x hành trình piston : (mm) 91 x 96
Công suất cực đại/ tốc độ quay: Ps/(vòng/phút) 130 / 3800
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 255/1500 – 3500
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số: Cơ khí, số sàn 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền chính:
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814
Tỷ số truyền cuối: 4,181
HỆ THỐNG LÁI: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH: Đĩa/ Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO:
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE: Nhãn hiệu MAXXIS
Trước/ sau: 6.50R16/5.50R13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc: (%) 26.8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: (m) 5.8
Tốc độ tối đa: (km/h) 98
Dung tích thùng nhiên liệu: (lít) 65
Trang bị tiêu chuẩn: Radio, USB, Máy lạnh Cabin
HỖ TRỢ
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 75% giá trị xe
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km
Ø LIÊN HỆ: PHÒNG KINH DOANH - MR.HOÀNG – 0169.2959.208 – 0938.806.247
Ø ĐỊA CHỈ: 570, QUỐC LỘ 13, HIỆP BÌNH PHƯỚC, THỦ ĐỨC, TPHCM
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- Không XĐ
- 2280
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa - Tang trống
- Thủy lực
- 6.5-16/Dual 5.5-13
- .
Động cơ
- HUYNDAI D4CB-CRDi
- Không XĐ
- 2497