Jaguar XJL Autobiography V8sc 2016 - Jaguar XJL Autobiography V8SC đời 2016
Giá: 9 tỷ 752 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeSedan
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng27/03/2017
Thông tin người bán
- THE PHAM
- 0976657070
- Cát Lái, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
Gia tốc (0-100kph): 4,9 giây.
Công suất cực đại (PS)/rpm : 510 @6.000-6.500.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) : 625@2.500-5.500.
Tốc độ tối đa (kph) : 250.
Bảo hành: 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Mâm 20 inch - Mataiva.
Hệ thống kiểm soát hành trình tiên tiến/ Adaptive Cruise Control.
Khóa vi sai chủ động.
Hệ thống âm thanh Meridian (công suất 1300W).
Màn hình cảm ứng Dual View 8" kiểm soát âm thanh, định vị, kết nối Bluetooth và điều hòa nhiệt độ.
Hệ thống camera xung quanh.
Kính chắn gió trang bị sưởi hẹn giờ.
Hệ thống treo khí nén phía sau (tự cân bằng).
Trợ lực lái điện tử - tự điều chỉnh theo vận tốc.
Đèn pha tự động.
Kính cách âm, cách nhiệt.
Hỗ trợ đậu xe tự động.
Điều hòa 4 vùng độc lập – tự động lọc không khí, cảm biến độ ẩm và kiểm soát nhiệt độ 4 vùng.
Bàn làm việc cho khoang ghế sau.
Hệ thống giải trí phía sau – màn hình 10.2 inch.
Cửa hít – khóa 2 tầng (đi kèm khóa/mở xe không chìa).
Cửa sổ trời Panoramic.
Hàng ghế sau độc lập, tùy chỉnh và massage.
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước từ vị trí lái xe.
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước từ vị trí ghế sau.
Tay lái điều chỉnh điện với chức năng ra vào xe dễ dàng.
Trợ lực lái điện tử - tự điều chỉnh theo vận tốc.
Hệ thống ổn định xe chủ động/ Adaptive Dynamics.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Đen
- Nâu
- 4 cửa
- 4 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5225x1899x1460 mm
- 3157 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ