JAC 2019 - Bán ô tô JAC HFC đời 2019 giá cạnh tranh
Giá: 316 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng22/11/2021
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN HÙNG
- 0973499023
- 10/9 QL13, Khu Phố Tây, P. Vĩnh phú, Thuận An, Bình Dương
Thông số kĩ thuật.
Đặc tính kỹ thuật................ Xe tải JAC thùng kín............... Xe tải JAC mui bạt.
Số loại................................................ 1025/TK..................................... 1025/TB.
Trọng lượng bản thân............................. 1950 KG........................................ 1870 KG.
Cầu trước................................................ 1020 KG........................................ 1020 KG.
Cầu sau..................................................... 930 KG......................................... 850 KG.
Tải trọng cho phép chở.............................. 990 KG......................................... 990 KG.
Trọng lượng toàn bộ................................. 3070 KG...................................... 2990 KG.
Kích thước xe(D x R x C)................. 5335 x 1710 x 2430 mm.................... 5335 x 1750 x 2430 mm.
Kích thước lòng thùng hàng....... 3200 x 1630 x 1550/--- mm.......... 3200 x 1610 x 1200/1550 mm.
Khoảng cách trục.................................... 2600 mm................................... 2600 mm.
Vết bánh xe trước / sau........................ 1360/1180 mm............................ 1360/1180 mm.
Loại nhiên liệu............................................. Diesel..................................... Diesel.
Nhãn hiệu động cơ..................................... 4A1-68C43.............................. 4A1-68C43.
Loại động cơ..................... 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 kỳ.
Thể tích....................................................... 1809 cm3...................................... 1809 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay.................. 50 kW/ 3200 v/ph..................... 50 kW/ 3200 v/ph.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV................................. 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau.................................................. 6.00 - 13 /6.00 - 13.
Phanh trước /Dẫn động.................................. Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5335x1750x2430 mm
- 5335 mm
- Không XĐ
- 1870
- 25
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 kỳ.
- Không XĐ
- 1809