JAC 2019 - Xe tải Jac 6 tấn 5 thùng dài 5.2m đời 2019
Giá: 400 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng22/11/2024
Thông tin người bán
- VÕ MẠNH CÔNG
- 0978393996
- 10/9 QL13 - Vĩnh Phú - Thuận An - Bình Dương
Cần bán xe tải Jac 6 tấn 5 thùng dài 6m, hỗ trợ vay ngân hàng 85% tối đa trong vòng 6 năm.
Hỗ trợ đóng tất cả các loại thùng chở hàng...
Đặc tính kỹ thuật:
Xe tải Jac 6.5 tấn.
Số loại.
JAC mui bạt - 1081/N650TB1.
Trọng lượng bản thân.
3805 Kg.
Cầu trước.
1715 Kg.
Cầu sau.
2090 Kg.
Tải trọng cho phép chở.
6500 Kg.
Số người cho phép chở.
3 Người.
Trọng lượng toàn bộ.
10500 Kg.
Kích thước xe (D x R x C).
7200 x 2260 x 3150 mm.
Kích thước lòng thùng hàng.
6000 x 2120 x 750/2040 mm.
Số loại.
JAC thùng kín - 1081/N650TK1.
Trọng lượng bản thân.
3955 Kg.
Cầu trước.
1820 Kg.
Cầu sau.
2135 Kg.
Tải trọng cho phép chở.
6450 Kg.
Số người cho phép chở.
3 Người.
Trọng lượng toàn bộ.
10600 Kg.
Kích thước xe (D x R x C).
7210 x 2260 x 3190 mm.
Kích thước lòng thùng hàng.
6000 x 2120 x 2040/--- mm.
Khoảng cách trục.
3855 mm.
Vết bánh xe trước / sau.
1670/1600 mm.
Số trục.
2.
Công thức bánh xe.
4 x 2.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
Khoảng cách trục.
3855.
Vết bánh xe trước / sau.
1670/1600.
Số trục.
2.
Công thức bánh xe.
4 x 2.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ.
D30TCIE1.
Loại động cơ.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích.
2977 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay.
115 kW/ 3200 v/ph.
Hệ thống lốp.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV.
02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau.
8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động.
Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động.
Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động.
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động.
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0