JAC n900 2021 - Bảng giá xe tải Jac n900 9 tấn thùng 7 mét mới nhất 2021,thủ tục vay vốn thế nào ?
Giá: 737 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng22/09/2022
Thông tin người bán
- TRƯƠNG MINH TRÍ
- 01657764053
- 10/9 QL13, Khu Phố Tây, P. Vĩnh phú, Thuận An, Bình Dương
Nhãn hiệu: JAC N900 Loại phương tiện: Ô tô tải jac thùng kín, thùng mui bạt, lửng Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần ô tô jac Việt Nam.
Hotline tư vấn: 035.7764.053 – 0389.444.650 phụ trách tư vấn bán hàng.
Kích thước lọt lòng thùng: 7000 x 2260 x 2150 mm.
Tổng tải: 14.300 kg.
Tự trọng: 4.605 Kg.
Tải trọng: 9.000 Kg.
Số chỗ ngồi: 03 ngồi.
Tốc độ tối đa: 100 Km/h.
Động cơ: Cummins (Mỹ).
Công suất cực đại / tốc độ quay: 125/2600 (Kw/rpm).
Moment xoắn / tốc độ quay: (Nm/rpm) 600/1300-1700.
Dung tích xy lanh: 3.800 CC.
Hệ thống truyền lực: Ly hợp: Đĩa ma sát khô, thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số: Cơ khí (6 số tiến- 1 số lùi).
Hệ thống lái: Trục vít, ê cu-bi, cơ khí, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Tang trống, khí nén, lò xo tích năng tác động lên các bầu phanh trục.
Hệ thống treo: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe trước/sau: 8.25-20 / 8.25-20.
Khả năng vượt dốc: 37.6.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 10.5.
Thùng nhiên liệu: 210 Lít.
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm.
Vết bánh xe (trước/sau): 1670/1690.
Khoảng sáng gầm xe mm: 190.
Thời gian bảo hành: 5 năm hoặc 150.000km trên toàn quốc.
Bảng giá xe tải jac các loại năm 2021.
Thủ tục vay vốn ngân hàng nhanh ngọn, lãi suất thấp, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
+ CMND, sổ hộ khẩu, giấy đăng kí kết hôn (hoặc giấy xác nhận độc thân).
+Vay 60-80%: Đối với cá nhân.
+Vay 90%: Đối với doanh nghiệp.
Nhân viên chúng tôi giúp khách hàng:
- Đăng ký đăng kiểm ra tên biển số.
- Đóng thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự, phí bảo trì đường bộ.
- Thủ tục vay vốn ngân hàng.
- Tư vấn miễn phí 24/24.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Xanh lam
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0