Isuzu QKR 3.0 2020 - Bán xe tải Isuzu QKR 230 2.4 tấn thùng mui bạt mới 2019, có sẵn giao ngay
Giá: 468 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng01/08/2019
Thông tin người bán
- HOÀNG NGUYỄN
- 0918805000
- 111/2 đường số 18, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân
✔ Giá xăng dầu tăng liên tục, cùng cước phí vận chuyển giảm ảnh hưởng đến lợi nhuận của chủ xe và doanh nghiệp.
✔ Xe tải Isuzu Chính hãng giúp khách hàng tăng doanh thu và lợi nhuận, mau hoàn vốn, Siêu tiết kiệm dầu, bền bỉ, mạnh mẽ, an toàn.
✔ Xe tải Isuzu QKH 2.4 Tấn sử dụng Công nghệ common rail, turbo tăng áp, động cơ mạnh mẽ. Tiết kiệm dầu 6L/100KM. Isuzu QKH Euro 4.
✚ Thông số kỹ thuật:
• Tải trọng cho phép chở: 1990 kg.
• Kích thước thùng xe: 4380 x 1730 x 1870 mm.
• Trọng lượng toàn bộ: 4995 kg.
- Các loại thùng: Thùng kèo mui bạt, thùng kín, thùng bảo ôn, thùng lửng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, cải tạo đóng mới các loại thùng xe, xe chuyên dụng.
- Vay ngân hàng từ 75-90%, thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh. Lãi xuất thấp, ưu đãi.
- Xe có sẳn, giao xe ngay trong ngày.
- Bảo hành: 3 năm/100.000 km. Miễn phí công sửa chữa, thay vật tư, giảm 50% phụ tùng chính hãng.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và được hỗ trợ giá tốt.
Cám ơn đã xem tin. Khuyến mãi: Định vị + Phù hiệu.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4380x1730x1870 mm
- 2750 mm
- Không XĐ
- 2895
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
- Nhíp 2 tầng
- 7.00
- 15
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2999