Isuzu NQR 5.5T 2015 - Xe tải Iszuzu 5T5, xe Isuzu NQR 5.5 tấn thùng dài 2016
Giá: 705 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng01/06/2016
Thông tin người bán
- MR PHƯỚC
- 0945932148
- quận 12 Tp. Hồ Chí Minh
Isuzu 5,5 tấn NQR 75M.
Đại lý ủy quyền chính thức xe tải Isuzu Motors.
ĐC: 2975 QL1A – P. Tân Thới Nhất – Q. 12 – TP. Hồ Chí Minh.
Www: Dailyxetai. Net.
Www. Tongdailyototai. Net.
Hotline: 0945 932 148 – 01643565567 Mr Phước.
Kính chào quý khách.
Quý khách đang tìm hiểu dòng xe tải nhẹ siêu tiết kiệm nhiên liệu của Isuzu, một trong những dòng xe tải được sử dụng nhiều nhất tại thị trường Việt Nam và các nước trên thế giới.
Isuzu N series mệnh danh là xe tải nhẹ siêu tiết kiệm trên thị trường hiện nay nhờ kỹ thuật phun dầu điện tử. Hơn nữa, Nhờ vẻ bề ngoài cứng cáp, thiết kế đẹp đã giúp Isuzu Nseries thể hiện được vẻ bắt mắt của mình trên đường phố.
Dòng xe Isuzu Nseries được nhập khẩu linh kiện 100% từ Nhật Bản, xe siêu bền và chạy cực nhanh trên đường.
Thông số kỹ thuật.
Kích thước NQR75L (4x2).
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm 1,680 / 1,650.
Chiều dài cơ sở (WB)mm 4,175.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 220.
Kích thước NQR75L (4x2).
Kích thước tổng thể mm 7,355 x 2,165 x 2,335.
Kích thước lòng thùng 5770/2080/2050.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 905.
Chiều dài đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,110 / 2,070.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 5,570.
Trọng lượng NQR75L (4x2).
Tải trọng 5500.
Trọng lượng toàn bộkg 8,850.
Trọng lượng bản thânkg 2,645.
Dung tích thùng nhiên liệuLít 100.
Động cơ - truyền động NQR75L (4x2).
Kiểu động cơ 4HK1 - E2N, D-core commonrail Turbo Intercooler.
Loại 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanhcc 5,193.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 115 x 125.
Công suất cực đạiPs(kw) 150(110) / 2,600.
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg. M) 404(41) / 1,500-2,600.
Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống common rail, điều khiển điện tử.
Cơ câu phân phối khí SOHC 16 valve.
Kiểu hộp số MYY6S.
Loại hộp số 6 cấp.
Các hệ thống cơ bản NQR75L (4x2).
Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Hệ thống phanh: Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không.
Lốp xe trước/sau 8.25-16-14PR.
Máy phát điện 24V-50A.
Tính năng động học NQR75L (4x2).
Khả năng vượt dốc tối đa% 28.
Tốc độ tối đa km/h 112.
Bán kình quay vòng tối thiểu m 8.3.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ