Isuzu NQR 75L 2015 - Bán xe Isuzu NQR 75L đời 2015, màu trắng
Giá: 680 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng21/05/2016
Thông tin người bán
- 0978048000
- 0978048000
- 2454 QL1A, P. An Phú Đông, Q.12, Tp. HCM, Hồ Chí Minh
Bán xe Isuzu NQR 75L đời 2015, màu trắng.
Xe tải ISUZU 5,5 tấn giá tốt, hỗ trợ vay vốn đến 80% giá trị xe. Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất hiện nay.
Kích thước: NQR75L (4x2).
Trọng lượng: NQR75L (4x2).
Động cơ - truyền độnG: NQR75L (4x2).
Các hệ thống cơ bản: NQR75L (4x2).
Tính năng động học: NQR75L (4x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm: 7,355 x 2,165 x 2,335.
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm: 1,680 / 1,650.
Chiều dài cơ sở (WB)mm: 4,175.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm: 220.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm: 905.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm: 1,110 / 2,070.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm: 5,570.
Trọng lượng toàn bộkg: 8,850.
Trọng lượng bản thânkg: 2,645.
Dung tích thùng nhiên liệuLít: 100.
Kiểu động cơ: 4HK1 - E2N, D-core commonrail Turbo Intercooler.
Loại: 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanhcc: 5,193.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm: 115 x 125.
Công suất cực đạiPs(kw): 150(110) / 2,600.
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg. M): 404(41) / 1,500-2,600.
Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện tử.
Cơ câu phân phối khí.
SOHC 16 valve.
Kiểu hộp số: MYY6S.
Loại hộp số: 6 cấp.
Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Hệ thống phanh: Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không.
Lốp xeTrước/sau: 8.25-16-14PR.
Máy phát điện: 24V-50A.
Khả năng vượt dốc tối đa%: 28.
Tốc độ tối đakm/h: 112Bán kính quay vòng tối thiểum: 8.3.
Công Ty Tnhh Đệ Nhất Oto.
Địa chỈ: 2454 QL1A, P. An Phú Đông, Q. 12, Tp. HCM.
Website: Http://denhatoto.vn/.
Hot line: 0978.048.000.
Email: Saigonlone. 000@gmail.com.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Không XĐ
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ