Isuzu FVM 34T 2015 - Cần bán Isuzu 16 tấn FVM34W thùng dài đời 2015, giá xe tải Isuzu 3 chân 16 tấn thùng dài trả góp
Giá: 1 tỷ 610 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng04/05/2016
Thông tin người bán
- CUONG_PM
- 0972218014
- 138 QL1A, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, Tp. HCM.
Xe tải Isuzu 3 chân 16 tấn/16t thùng dài 9.5m/9.5 mét – xe tải Isuzu 16 tấn/16t thùng dài 9.5m/9.5 mét giá rẻ.
Xe tải Isuzu 3 chân FVM34W thùng 9.5m/9.5 mét – giá xe tải Isuzu 16 tấn FVM thùng dài 9.5m/9.5 mét giá rẻ giao xe ngay.
Xe tải Isuzu 16 tấn, 2 dí 1 cầu, FVM thùng dài – đại lý bán xe tải Isuzu 3 chân(6x2), 16 tấn, FVM34W, thùng dài 9.5m/9.5 mét.
Xe tải Isuzu 16 tấn FVM34W/ FVM34T giá rẻ, giao xe ngay – xe tải Isuzu FVM34T/ FVM34W 16 tấn thùng ngắn = 7.6, thùng dài = 9.5m trả góp giá rẻ.
Đại lý xe tải Isuzu 16 tấn/16t thùng dài 9.5m/ thùng ngắn 7.6m – mua trả góp xe tải Isuzu 16 tấn FVM34T/FVM34W giá rẻ.
Xe tải Isuzu FVM34W 16 tấn/16t thùng dài 9.5m/9.5 mét trả góp giao xe ngay.
- Kích thước tổng thể: 11750x 2500x 3520 mm.
- Kích thước tổng thể: 9500x 2350x 735/2150 mm.
- Tải trọng: 15.000 kg.
- Tổng tải trọng: 24.000 kg.
- Tải trọng bản thân: 8805 kg.
- Động cơ: 6HK1-TCS, 6 xy lanh tăng áp.
- Công suất động cơ: 206 Kw/ 285 HP.
- Lốp: 11.00R20.
- Phanh: Tang trống/ khí nén.
Xe tải Isuzu 3 chân, xe tải Isuzu 16 tấn thùng dài, xe tải Isuzu 16 tấn FVM34W thùng dài 9.5m, xe tải Isuzu FVM34W 16 tấn thùng dài, giá xe tải Isuzu 16 tấn thùng dài, cần mua xe tải ISUZU 16 tấn thùng dài 9.5m, giá xe tải Isuzu 3 chân thùng dài 9.5m, đại lý bán xe tải Isuzu 3 chân thùng dài 9.5m.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 9500x2350x2150 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 8805
- 250
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống/khí nén
- lá nhíp
- 11.00R20
- 20
Động cơ
- 6HK1-TCS, 6 xy lanh, tăng áp
- Không XĐ
- 7790