Isuzu F-SERIES 0 2022 - Xe bồn 18 khối chở xăng dầu, 3 chân giá tốt, giao ngay
Giá: 1 tỷ 550 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng27/11/2022
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN TUẤN
- 0902851693
- 446 Nơ Trang Long - P. 13 - Q. Bình Thạnh - Tp HCM
Bán xe bồn Isuzu 18 khối, 19 khối chở xăng dầu.
Xe bồn chở xăng dầu Isuzu 18 khối, 19 khối. Xe bồn chở xăng dầu Isuzu 3 chân sở hữu động cơ Diezel D – core 280 Ps. Đây là động cơ tiên tiến hàng đầu hiện nay thuộc bản quyền của Isuzu Nhật Bản, giúp cho công suất của xe cao hơn so với các loại động cơ thông thường khác lên tới hơn 20% trong khi đó mức nhiên liệu tiêu hao lại giảm khoảng 15%. Có thể nói đây là mức tiêu hao thấp nhất trong các dòng xe xe tải nhẹ.
Xe bồn Isuzu 3 chân thiết kế hệ thống đèn, gương chiếu trước và sau đều rất chắc chắn. Việc quan sát của người điều khiển không còn bị hạn chế và trở nên vô cùng thông thoáng. Điều này đã góp phần gia tăng mức độ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Bồn xe bồn xe bồn Isuzu 18 khối, 19 khối được thiết kế.
Thân xi téc: Thép SS400 - dày 4.0mm.
Đầu chỏm xi téc: Thép SS400 - dày 4.0mm.
Vách ngăn xi téc:. Thép SS400 - dày 4.0mm.
Tấm lót chân: Thép SS400 - dày 4.0mm.
Dầm chân xi téc: Thép SS400 - dày 5.0mm.
Thanh bao trên nóc xi téc: Thép SS400 - dày 1.5mm.
Dầm ngang tăng cứng: Thép SS400 - dày 5.0mm.
Cổ lẩu: Thép SS400 - dày 3.0mm.
Nắp cổ lẩu: Thép SS400-8.0-10mm.
Vách chắn sóng: Thép SS400 - dày 1.5mm.
Thanh đứng vách chắn sóng: Thép SS400 - V40 mm.
Thanh chống vách: Thép SS400 - V50 mm.
Đường ống xuất: Thép - F90 mm.
Van đáy xi téc: Van đóng/mở khẩn cấp bằng hơi.
Van đường ống xuất: Van bi -F90.
Đường ống thu hồi hơi: Thép - F60 mm.
Sàn thao tác sau: Thép gân SS400 - dày 3.0mm.
Thang leo lên xi téc: Thép - F34 mm.
Để biết thêm thông tin xe và giá bán tốt nhất tại thời điểm mua xin liên hệ:
Công Ty Cp Cơ Khí Xăng Dầu.
446 Nơ Trang Long - P. 13 - Q. Bình Thạnh - Tp HCM.
Hotline: 0902851693 - 0968430817 (tư vấn miễn phí 24/24).
Rất hân hạnh được phục vụ qúy khách.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 21 lít / 100 Km
- 23 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ