Isuzu F-SERIES 0 2022 - Bán xe bồn nhôm Isuzu 20 khối chở xăng dầu, xe bồn xăng dầu 20 khối Isuzu 3 chân, giá tốt
Giá: 1 tỷ 570 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng27/11/2022
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN TÍN
- 0902851693
- 446 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh.
Bán xe bồn nhôm Isuzu 20 khối chở xăng dầu, xe bồn xăng dầu 20 khối Isuzu 3 chân giá tốt.
Xe bồn nhôm Isuzu 20 khối chở xăng dầu thuộc dòng sản phẩm xe tải Isuzu F - Series mới, được cho ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2018. Mẫu xe bồn nhôm Isuzu FVM chở xăng 20 khối sử dụng công nghệ Blue Power tương tự các dòng sản phẩm xe tải Isuzu QKR mới & Isuzu N - Series, bên cạnh công nghệ Blue Power, dòng xe bồn nhôm Isuzu FVM còn được trang bị công nghệ phun dầu điện tử CRDi (Common Rail Diesel Injection) tích hợp Turbo tăng áp, giúp xe có khả năng vận hành với công sức cao nhưng cực kì tiết kiệm nhiên liệu.
Bồn xe bồn nhôm Isuzu 20 khối chở xăng dầu được đóng:
Thân bồn:
Làm bằng hợp kim nhôm dày 5mm, được uốn bằng máy cuốn tự động với khẩu độ 9m. Công nghệ gia công: Đường hàn thân bồn xitec nhôm chở xăng dầu Isuzu 20 khối nằm trong thân bồn và thành bao, không có đường hàn ngang thân bồn, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho xe. Đường hàn khí thân bồn bằng khí Agron.
Vách ngăn và chỏm bồn:
Dạng mo, dày 6mm bằng hợp kim nhôm được gia công bằng máy ép thủy lực, đảm bảo độ phẳng bề mặt chỏm bồn xitec nhôm.
Chân bồn:
Hợp kim nhôm với độ dày 8 mm, được đúc nguyên khối.
Họng xả:
Làm bằng inox 304.
Hệ thống van đóng khẩn cấp:
Sử dụng khí nén.
Thông số kĩ thuật xe bồn nhôm Isuzu 20 khối chở xăng dầu.
Trọng lượng bản thân: 9005kg.
Phân bố: - Cầu trước: 3475kg.
- Cầu sau: 5530kg.
Tải trọng cho phép chở: 14800kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 24000kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8350 x 2500 x 3790 mm.
Kích thước bao xi téc: 5.900/5.620 x 2.490 x 1.770mm.
Thể tích bồn 20 khối.
Khoảng cách trục: Mm.
Vết bánh xe trước / sau: 2060/1850mm.
Số trục: 3.
Công thức bánh xe: 6 x 4.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 6HK1E4SC.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 7790 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 206 kW/ 2400 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---.
Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20.
Để biết thêm thông tin xe và giá bán tốt nhất tại thời điểm mua xin liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xăng Dầu.
ĐC: 446 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh.
Hotline: 0902851693 - 0968430817 (tư vấn miễn phí 24/24).
Rất hân hạnh được phục vụ qúy khách.
Để biết thêm thông tin sản phẩm khác vui lòng xem tại đây:
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- 14 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ