Hyundai Santa Fe 2.4 AT 2019 - Bán Hyundai Santa Fe 2.4 AT 2019 trả trước 300 triệu nhận xe nhanh
Giá: 1 tỷ 15 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSUV
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng16/07/2019
Thông tin người bán
- VO ANH KHOA
- 0931545222
- 06 trường chinh, p1, Tân Bình, Tphcm
Bảng giá xe Hyundai SantaFe 2019:
- Hyundai Santa Fe 2.4 AT (Xăng thường): 1015.000.000 VNĐ.
- Hyundai Santa Fe 2.2 AT (Dầu thường): 1.075.000.000 VNĐ.
- Hyundai Santa Fe 2.4 AT (Xăng đặc biệt): 1.185.000.000 VNĐ.
- Hyundai Santa Fe 2.2 AT (Dầu đặc biệt): 1.260.000.000 VNĐ.
- Hyundai Santa Fe 2.4 Premium (Xăng cao cấp): 1.265.000.000 VNĐ.
- Hyundai Santa Fe 2.2 Premium (Dầu cao cấp): 1.325.000.000.
*Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT (10%), mức giá và chương trình khuyến mãi khác nhau tùy theo thời điểm.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường.
- Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay.
- Hỗ trợ mua xe trả góp vay tối đa 85% giá trị xe, liên kết nhiều ngân hàng, thủ tục đơn giản nhanh gọn (không cần chứng minh thu nhập chỉ cần CMND + hộ khẩu, bao hồ sơ tỉnh), lãi suất vay ưu đãi.
- Hỗ trợ tối đa được các khách hàng tỉnh.
- Tư vấn nhiệt tình 24/24.
- Đặc biệt: Hỗ trợ quý khách hàng bán và trao đổi xe cũ tất cả các thương hiệu.
- Vui lòng liên hệ trực tiếp SĐT để có giá tốt và chi tiết.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4770x1890x1680 mm
- 2765 mm
- Không XĐ
- 1350
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- treo đa điểm
- Không XĐ
- 19
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2400