Hyundai Porter 2016 - Bán xe đông lạnh Hyundai Porter 1 tấn đời 2016 nhập khẩu nguyên chiếc
Giá: 345 triệu
- Tình trạng xeCũ
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng02/05/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN TÍN
- 0902851693 - 0968430817
- 138 Quốc Lộ 1A – KP4 - P.Tam Bình – Q.Thủ Đức – TP. HCM
Gía bán xe đông lạnh Hyundai Porter 1 tấn đời 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 nhập khẩu nguyên chiếc.
Thông số kĩ thuật.
Trọng lượng bản thân:........ 1930 kG.
Tải trọng cho phép chở:.......... 1000 kG.
Số người cho phép chở:....... 3 người.
Trọng lượng toàn bộ:.......... 3055 kG.
Kích thước xe:........... 5160 x 1750 x 2520 mm.
Kích thước lòng thùng hàng:............... 3010 x 1590 x 1630/--- mm.
Khoảng cách trục:........ 2640 mm.
Loại nhiên liệu:............... Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:........... D4BH.
Loại động cơ:............ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích:............ 2476 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:............. 69 kW/ 3800 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:........... 02/04/---/---.
Lốp trước / sau:........... 195/70 R15 /155 R12.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:........... Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động:......... Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động:.......... Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:......... Thanh răng - Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Xe đông lạnh Hyundai 1 tấn đời 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 là dòng xe tải nhẹ của tập đoàn Hyundai Hàn Quốc. Xe được thiết kế nhỏ gọn nhưng có khả năng chịu tải tốt, bền bỉ nên đã và đang được nhiều khách hàng Việt Nam lựa chọn và tin dùng từ rất lâu nay.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Cũ
- 2016
- Truck
- 30.000 km
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5160x1750x2520 mm
- 2640 mm
- Không XĐ
- 1930
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
- Không XĐ
- 195/70 R15 /155 R12
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2476