Hyundai Mighty 110sl 2019 - Xe tải Hyundai Mighty 110SL
Giá: 710 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng23/06/2021
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN HÙNG
- 0973499023
- 10/9 QL13, Khu Phố Tây, P. Vĩnh phú, Thuận An, Bình Dương
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty 110SL.
Tải trọng:
Tải trọng bản thân (Kg)3.7853.5853.885.
Tải trọng hàng hóa (Kg)6.6206.8206.520.
Tải trọng toàn bộ (Kg)10.600.
Động cơ:
Loại động cơ: Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp.
Dung tích công tác (cc)3.933.
Công suất cực đại (Ps)150/2.500.
Momen xoắn cực đại (Kgm)579/1.400.
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4.
Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Cỡ lốp xe trước/sau8.25R16.
Xe tải hyundai mighty 110sl Ảnh số 42784693.
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty 110SL thùng mui bạt.
Kích thước tổng thể: 7.740 x 2.170 x 2.970 mm.
Kích thước lọt thùng hàng: 5.720 x 2.030 x 670/1.880 mm.
Trọng lượng bản thân: 3.785 kg.
Tải trọng hàng hóa: 6.620 kg.
Kích cỡ lốp xe: 8.25R16.
Tổng tải trọng: 10.600 kg.
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty 110SL thùng kín.
Kích thước tổng thể: 7.760 x 2.170 x 2.970 mm.
Kích thước lọt thùng hàng: 5.750 x 2.030 x 1.880 mm.
Trọng lượng bản thân: 3.885 kg.
Tải trọng hàng hóa: 6.520 kg.
Kích cỡ lốp xe: 8.25R16.
Tổng tải trọng: 10.600 kg.
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty 110SL thùng lửng.
Kích thước tổng thể: 7.740 x 2.170 x 2.310 mm.
Kích thước lọt thùng hàng: 5.720 x 2.030 x 670 mm.
Trọng lượng bản thân: 3.585 kg.
Tải trọng hàng hóa: 6.820 kg.
Kích cỡ lốp xe: 8.25R16.
Tổng tải trọng: 10.600 kg.
Nhìn chung phần ngoại thất của xe được đánh giá khá cao và phù hợp với điều kiện địa hình tại nước ta.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7740x2170x2970 mm
- 6 mm
- Không XĐ
- 3785
- 25
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
- Không XĐ
- 3