Hyundai HD 65 2016 - Xe tai Hyundai 1.99 tấn/ HD65/ HD350L/ Hyundai Thaco HD350 hạ tải chạy trong TP
Giá: 568 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng30/11/2017
Thông tin người bán
- TRIỆU NGỌC THANH
- 0938907658
- 36C11 QL1A - Tân Kiên - Bình Chánh - HCM.
Xe tải Hyundai 1.99 tấn HD65 HD350L.
1. Mẫu xe thùng lửng.
+ Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4340 x 1920 x 390 (mm).
+ Kích thước xe (DxRxC): 6175 x 2050 x 2260 (mm).
2. Mẫu xe Thùng Kín.
+ Kích thước xe (DxRxC): 6260 x 2110 x 2850 (mm).
+ Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4400 x 1980 x 1830 (mm).
3. Mẫu xe mui bạt.
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4.420 x 1.950 x 680/1.830 (mm).
Kích thước xe (DxRxC): 6.275 x 2.100 x 2.860 (mm).
Thông số:
Chiều dài cơ sở : 3.375 mm.
Trọng lượng bản thân : 3.055 kg.
Trọng tải cho phép : 1.990 kg.
Trọng lượng toàn bộ : 4.995 kg.
Lốp xe : 7.00 – 16.
Đặc tính kỹ thuật.
Linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc, Thaco lắp ráp mới 100%. Sản xuất năm 2016.
Động cơ diesel Hyundai D4DB-d, 04 máy thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 3.907 cc, Công suất cực đại 120 Ps/ 4000 vòng/phút.
Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
Khả năng leo dốc: 37,9%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6,2 m.
Tốc độ tối đa: 100 km/h.
Tiêu hao nhiên liệu: 12 – 13 lít/ 100 km.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn.
Quạt gió Cabin, Máy lạnh, Radio-USB.
Đèn xe lớn, kiểu halogen.
Đèn trần, mồi thuốc lá.
01 kính hậu trong cabin & 03 kính hậu ngoài.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Hệ thống phanh: Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Bảo hành trên toàn quốc 2 năm hoặc 100.000Km.
Để biết thêm chi tiết hãy gọi: 0938.907.658 hoặc 0961.337.499 (Gặp Thanh).
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Không XĐ
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x2030x1870 mm
- 3200 mm
- Không XĐ
- 3005
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- dầu
- nhíp
- 7.0/16
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3907