Hyundai HD 500 2016 - TP. HCM Hyundai HD500 5 tấn màu xanh, thùng kín
Giá: 524 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng25/05/2018
Thông tin người bán
- LÊ HOÀNG ÂN
- 0901375960
- 2921QL1A P. Tân Thới Nhất Q12, TP. HCM.
Thaco An Sương TP. HCM.
Hyundai HD500 thùng kín màu xanh.
HD500 (tải trọng 5 tấn):
1 Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C): 6.175 x 2.050 x 2.260 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 4.340 x 1.920 x 390 mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735 mm.
Vệt bánh xe: 1.650/1.495 trước/sau.
Khoảng sáng gầm xe: 220 mm.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,2 m.
Khả năng leo dốc: 37,9%.
Tốc độ tối đa: 100km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
2 Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân: 3.205 Kg.
Tải trọng cho phép: 4.990 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 8.440 Kg.
Số chỗ ngồi: 03 Chỗ.
3 Động cơ (engine).
Kiểu: D4DB-d.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907 cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115 mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút Ps/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II.
4 Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; Ih2=2,865; Ih3=1,593; Ih4=1,000; Ih5=0,739; IR=5,181.
Tỷ số truyền cuối 6.166.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ