Hyundai HD 650 2016 - Cần bán Hyundai HD 650 2016, nhập khẩu giá cạnh tranh
Giá: 524 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng25/05/2018
Thông tin người bán
- LÊ HOÀNG ÂN
- 0901375960
- 2921QL1A P.Tân Thới Nhất Q12, TP.HCM
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD650.
1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390.
Chiều dài cơ sở mm 3.735.
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe mm 235.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3.
Khả năng leo dốc % 38,1%.
Tốc độ tối đa km/h 104.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
2 Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân Kg 3.455.
Tải trọng cho phép Kg 6.400.
Trọng lượng toàn bộ Kg 9.990.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
3 Động Cơ (engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 3.907.
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD500.
1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.175 x 2.050 x 2.260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm 4.340 x 1.920 x 390.
Chiều dài cơ sở.
Mm 3.735.
Vệt bánh xe.
Trước/sau 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe mm 220.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2.
Khả năng leo dốc % 37,9.
Tốc độ tối đa km/h 100.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
2 Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân Kg 3.205.
Tải trọng cho phép Kg 4.990.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg 8.440.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
3 động cơ (Engine).
Kiểu.
D4DB-d.
Loại động cơ.
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
Cc 3.907.
Đường kính x hành trình piston.
Mm 104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải.
Euro II.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ