Hino FL 8JT7A 2018 - Xe tải Hino FL 15 tấn, thùng dài 7.7m - 9.4m
Giá: 700 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng02/04/2019
Thông tin người bán
- NGUYỄN TRUNG LINH
- 0978824837
- 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12
Tổng quan thùng xe tải Hino 15 Tấn:
+ Hino FL8JT7A: 7700 x 2345 x 770/2150 (mm).
+ Hino FL8JW7A: 9400 x 2345 x 770/2150 (mm).
Ngoài ra, Hino 500 Series còn có một số loại xe có các loại thùng đông lạnh, thùng bảo ôn và thùng chuyên dụng khác nhau để phục vụ mọi nhu cầu cần thiết của khách hàng.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 15 Tấn.
+ Tổng tải trọng: 24000 kg.
+ Tự trọng: 7365 kg.
+ Tải trọng cho phép: 14.3 tấn - 14.9 tấn.
+ Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén toàn phần, điều khiển 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S.
+ Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay độ nghiêng và chiều cao.
+ Cabin: Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện.
+ Hệ thống treo trước: Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực.
+ Hệ thống treo sau: Nhíp đa lá.
+ Cỡ lốp: 11.00R20/ 11.00R20.
+ Khả năng vượt dốc: 28%.
+ Truyền lực cuối cùng: 4.625.
+ Chiều rộng cabin: 2490 mm.
+ Động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp.
+ Công suất cực đại: 280 PS/ 2500 vòng/phút.
+ Moment xoắn cực đại: 824 N. M/1400 vòng/phút.
+ Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử.
+ Hộp số: M009 – 9 số tiến, 1 số lùi.
+ Ly hợp: Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thủy lực, tự động điều chỉnh.
+ Các option theo xe: Máy lạnh denso, bộ phụ tùng, cửa sổ chỉnh điện, Radio FM/AM.
+ Thùng nhiên liệu: 200 lít.
Mọi thông tin khách hàng liên hệ:
+ Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh.
+ Hotline: 0978 824 837.
+ Website: www. xetainhat. vn.
+ Địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ