Hino FC FC9JJTA 2019 - Bán xe tải Hino 6 tấn thùng mui bạt - FC9JJTA
Giá: 830 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng20/05/2019
Thông tin người bán
- HẠNH TRẦN
- 0356331393
- Thị xã Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam
Thông số chung.
- Trọng lượng bản thân: 4105 kg.
- Phân bố: - Cầu trước: 2165 kg.
- Cầu sau: 1940 kg.
- Tải trọng cho phép chở: 6000 kg.
- Số người cho phép chở: 3 người.
- Trọng lượng toàn bộ: 10300 kg.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7620 x 2350 x 3180 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 5700 x 2200 x 730/2050 mm.
- Khoảng cách trục: 4350 mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 1770/1660 mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
- Nhãn hiệu động cơ: J05E-TE.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích: 5123 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 118 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe.
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
- Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải Isuzu trả góp lên đến 80% - 90% giá trị xe, thời gian vay tối đa 7 năm, lãi suất theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. Hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẵn, đủ màu, giao xe ngay, giao xe tận nhà.
Cam kết giá bán các dòng xe tải rẻ nhất miền nam - phụ tùng thay thế chính hãng, bảo hành trên toàn quốc.
Liên hệ ngay hotline: 0983.141.548 Mr Hạnh (Zalo) để xem xe và chạy thử, uy tín, thoải mái, vui vẻ đôi bên.
Cảm ơn quý khách hàng đã đọc tin!
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7620x2350x3180 mm
- 7620 mm
- Không XĐ
- 4105
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tay
- Thuỷ lực trợ lực chân không
- 8.25 - 16
- 8.25
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 5123