Hino 500 Series FG 2019 - Bán xe tải Hino 2019 8 tấn chở gia súc 8.3m
Giá: 1 tỷ 310 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng28/05/2019
Thông tin người bán
- DƯƠNG TRẦN
- 0906220792
- 120/7B Quốc lộ 13 P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM
Tổng tải trọng (Kg): 16.000.
Động cơ Diesel Hino J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Công suất cực đại (ISO NET): 260 PS – (2.500 vòng/phút).
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 794 N. M- (1.500 vòng/phút).
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm): 112 x 130.
Dung tích xylanh (cc): 7684.
Tỷ số nén: 18: 1.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử.
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Loại hộp số MX06, 6 số tiến, 1 số lùi; Đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc.
Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S.
Phanh đỗ: Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén.
Cỡ lốp: 11.00R20.
Tốc độ cực đại (km/h): 84,8.
Khả năng vượt dốc (%): 30.0.
Tỉ số truyền lực cuối cùng: 5.857.
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau.
Thùng nhiên liệu (lít): 200.
Phanh khí xả: Có.
Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống treo cầu trước: Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo cầu sau: Nhíp đa lá.
Cửa sổ điện: Có.
Khóa cửa trung tâm: Có.
CD&AM/FM Radio: Có.
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao: Có.
Cản trước: Kiểu địa hình.
Số chỗ ngồi: 3 người.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 18 lít / 100 Km
- 18 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8250x2350x2150 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 7300
- 200
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh khí xả
- Không XĐ
- 11.00R20
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 7684