Hino 300 Series WU 342L 2017 - Bán xe tải Hino WU 352L 4.5T- Nhập khẩu nguyên chiếc
Giá: 530 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng15/05/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HIỀN
- 0938400998
- 2450.QL1A-F.Trung Mỹ Tây-Q.12
Đại lý ô tô An Sương chuyên phân phối xe tải Hino linh kiện Nhật Bản lắp ráp tại Việt Nam và Hino nhập khẩu nguyên chiếc giá tốt nhất thị trường thông số kỹ thuật xe Hino WU352L –4. 5T:
Tổng tải trọng: 7.500kg (tổng tải trọng không phải xin phép).
Tự trọng xe có thùng: 3.205kg (tự trọng đối với xe đã có thùng bạt).
Tải trọng cho phép: 4.190kg (đối với tải trọng xe tải thùng mui bạt).
Kích thước tổng thể: 6.940 x 1.990 x 2.890(mm).
Kích thước lòng thùng: 5.120 x 1.850 x 1.780(mm).
Chiều dài cơ sở: 4.000(mm).
Chiều rộng Cabin: 1.810(mm).
Động cơ, Model: HINO W04D-TP.
Loại, Động cơ Diesel: 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh: 4.009(cm3).
Công suất cực đại: 130 (tại 2.700 vòng/phút) Ps.
Momen xoắn cực đại: 363 (tại 1.800 vòng/phút) N. M.
Tốc độ tối đa: 3.550 vòng/phút.
Hộp số, Model: M153.
Hệ thống lái: Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực.
Cỡ lốp: 7.50 -16 -14PR.
Tốc độ cực đại: 104 Km/h.
Khả năng vượt dốc: 28.8 Tan (e)%.
Dung tích bình nhiên liệu: 100 L.
🏻Thanh toán linh hoạt: Trả thẳng - trả góp.
👉Hỗ trợ vay 70-80% thủ tục nhanh lẹ, giao xe đúng hẹn.
════.
🎯 Cam_kết.
- Sản phẩm chất lượng.
- Dịch vụ sửa chữa bảo hành tốt nhất.
- Thái độ phục vụ chuyên nghiệp ân cần chu đáo.
- Gía cả tốt nhất miền Nam.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6940x1990x2890 mm
- 4000 mm
- Không XĐ
- 3205
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 7.50-R16
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 4009