Hino 300 Series 2016 - Bán xe tải 3,5 tấn thùng mui bạt XZU720l
Giá: 700 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng18/06/2018
Thông tin người bán
- VƯƠNG VĂN TUẤN
- 01673398088
- 859QL1A-Thạnh Xuân-Q.12-HCM
MODEL: XZU720L.
Khối lượng.
Khối lượng toàn bộ (kg): 7.500.
Khối lượng bản thân (kg): 2.500.
Số người (kể cả lái xe): 3.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao (mm): 6.735 x 1.995 x 2.220.
Chiều dài cơ sở (mm): 3.870.
Kích thước lòng thùng hàng: 5.100 x 1.950 x 1.850.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225.
Động cơ.
Kiểu: Động cơ Diesel HINO N04C - VB (Euro 3).
Tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Loại: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước.
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm): 104 x 118.
Thể tích làm việc (cm3): 4.009.
Tỷ số nén: 18: 01.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút): 150 - (2.500 vòng/phút).
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N. M/vòng/phút): 420 - (1.400 vòng/phút).
Nhiên liệu.
Loại: Diezel.
Thùng nhiên liệu: 100 Lít, bên trái.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Bơm Piston.
Hệ thống tăng áp: Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp.
Tiêu hao nhiên liệu: 10L/100km tại tốc độ 60 km/h.
Thiết bị điện: Máy phát 24V/50A, không chổi than.
Ắc quy: 2 bình 12V, 75Ah.
Hệ thống truyền lực.
Ly hợp.
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số.
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; Dẫn động cơ khí.
Công thức bánh xe: 4 x 2R.
Cầu chủ động: Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng.
Tỷ số truyền lực cuối cùng: 4.333.
Tốc độ cực đại (km/h): 112.
Khả năng vượt dốc (%) 47,4.
Hệ thống treo: Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực.
Lốp xe: 7.50 - 16 (14PR).
Hệ thống lái.
Kiểu: Trục vít ê-cu bi tuần hoàn.
Tỷ số truyền: 18,6.
Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.
Phanh đỗ xe.
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí.
Cabin: Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ