Hãng khác Xe khách khác 2020 - Xe khách Samco 29/34 chỗ - bầu hơi máy sau Euro 4 (Không sử dụng Urê)
Giá: 2 tỷ 195 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeVan/Minivan
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng14/08/2020
Thông tin người bán
- PHƯƠNG SAMCO NGUYỄN
- 0911465544
- 295, Kinh Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân.
Xe khách Samco Growin Li 29/34 chỗ.
Động cơ Isusu 4HK1E4CC - Euro 4, công nghệ DOC - Hồi lưu khí xả (Không dùng dung dịch Ure).
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Vận hành hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường.
Thiết kế mới mẻ, sang trọng và hiện đại.
Hệ thống treo 6 bầu hơi.
Cốp hành lý thể tích lớn.
Nội thất rộng rãi, thoải mái.
═════════════════════.
Thông số kĩ thuậtL
- Kích thướt tổng thể: 8600 x 2370 x 3250 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 4100 (mm).
- Trọng lượng bản thân/toàn tải: 7890/10300 (kg).
- Chassis nền: Isuzu LR490.
- Động cơ Isuzu Euro IV - 4HK1E4CC.
- Dung tích xy lanh: 5193cc.
- Công suất cực đại: 190PS/2600 (vòng/phút).
- Cơ cấu hộp số: 6 tiến 1 lùi.
- Hệ thống treo: 02 bầu hơi/04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực).
- Mân bánh xe: Mâm nhôm nguyên khối xuất xứ Nhật Bản: 19.5 x 6.75.
- Thông số lốp trước sau: Tubeless Michelin 245/70R/19.5.
- Hệ thống phanh: Tang trống, khí nén, hỗ trợ ABS, phanh phụ tác động lên ống xã.
- Máy lạnh Denso: MSD8i.
𝐆𝐢𝐚́ 𝐜𝐨̂𝐧𝐠 𝐛𝐨̂́.
- 𝐗𝐞 𝟐𝟗 𝐜𝐡𝐨̂̃ 𝐠𝐢𝐚́ 𝟐. 𝟏𝟗𝟓. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 𝐭𝐫𝐢𝐞̣̂𝐮.
- 𝐗𝐞 𝟑𝟒 𝐜𝐡𝐨̂̃ 𝐠𝐢𝐚́ 𝟐. 𝟮𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 𝐭𝐫𝐢𝐞̣̂𝐮.
- Hỗ trợ vay ngân hàng 70-80%.
- Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0911465544 Mr. Phương.
Địa chỉ: 295, Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Van/Minivan
- Vàng
- Hai màu
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 18 lít / 100 Km
- 20 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8600x2370x3250 mm
- 4100 mm
- Không XĐ
- 7890
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hệ thống phanh khí nén
- 6 bầu hơi
- Tubeless Michelin 245/70R19.5
- Không XĐ
Động cơ
- 4HK1 EURO 4
- Không XĐ
- 5193