Hãng khác Xe du lịch 2022
Giá: 519 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeCUV
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng18/03/2022
Thông tin người bán
- LÂM MG
- 0908612244
- 786B Nguyễn Kiệm Phường 3 Quận Gò Vấp HCM
MG #ZS 2022
🔥🔥 NÓNG VỚI ƯU ĐÃI KHỦNG
🏆 Đại lý MG SÀI GÒN chuyên bán các dòng xe MG ZS 2022 mới 100%. 🏆
✅Trả trước chỉ từ 155 triệu sở hữu xe,lãi suất ngân hàng ưu đãi.
✅Hỗ trợ vay tối đa 85% tùy trường hợp. (Không cần chứng minh thu nhập)
✅Trả góp hàng tháng chỉ từ 7 triệu
* Hiện tại có 3 phiên bản hiện hành với các mức giá: (Đã Bao gồm VAT).
💰MG ZS STD 1.5 CVT ( Số tự động): Giá 519.000.000 vnđ
💰MG ZS COM 1.5 CVT (Số tự động):Giá 569.000.000 vnđ
💰MG ZS LUX 1.5 CVT (Số tự động):Giá 619.000.000 vnđ
☘️Chương trình Khuyến mãi dành cho khách hàng đặt và mua xe MG ZS 2022 tại MG SÀI GÒN trong tháng 2-3/2022
MỌI CHI TIẾT (GỌI NGAY 090 861 2244 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN GIÁ TỐT)
TV gói phụ kiện FULL Options được lựa chọn khi mua xe bao gồm:
+ Camera hành trình
+ Phim cách nhiệt cao cấp Mỹ
+ Lót sàn simili
+ Viền che mưa cao cấp
+ Ốp chén cửa cao cấp
- Ưu Đãi tặng kèm 4 món theo xe
- CAM KẾT KHÔNG PHÁT SINH CHI PHÍ
- Hỗ trợ đăng ký xe, giao xe tận nhà (Toàn Quốc miễn phí)
👉Ngoài ra Đại Lý MG SÀI GÒN còn bán các dòng xe khác như: MG HS, MG 5,…
Liên hệ: Lâm – MG SÀI GÒN 3S
☎️☎️☎️ Hotline: 0908612244 ☎️☎️☎️
🚩 Địa chỉ: 786B Nguyễn Kiệm Phường 3 Quận Gò Vấp TP HCM
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- CUV
- Màu khác
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4323x1809x1653 mm
- 2585 mm
- Không XĐ
- 1290
- 48
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
- thanh xoắn
- Không XĐ
- 16in
Động cơ
- 1.5
- Không XĐ
- 1500