Great wall 2019 - Xe ben Howo 4 chân thùng vuông 2019 Euro 5
Giá: 1 tỷ 418 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng03/04/2019
Thông tin người bán
- NGUYỄN TUẤN HƯNG
- 0931474325
- Tp.HCM
Thông số kỹ thuật.
Loại xe Ô tô tải tự đổ (xe ben 4 chân Howo 380Hp 2019).
Nhãn hiệu Howo/CNHTC (ZZ3315N325WE1).
Sản xuất 2019.
Động cơ - Kiểu loại: D10.38-50, tiêu chuẩn khí thải EURO V.
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp.
- Công suất max: 276/380(kw/hp)/2000 (v/ph).
- Mômen max: 1560 (Nm)/1200-1500 (v/ph).
- Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm.
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17: 1.
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 189g/kWh; Lượng dầu động cơ: 21L.
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L.
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C.
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh.
Li hợp - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Hộp số - Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi.
Khung xe - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8(mm) các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
Hệ thống treo + Giảm xóc: Giảm chấn thủy lực trên cầu trước.
- Hệ thống nhíp trước: 11 lá (dầy 17, rộng 90mm).
- Hệ thống nhíp sau: 11 lá (dầy 25, rộng 90mm).
Hệ thống lái - ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực.
- Tỷ số truyền: 20.2 - 26.2.
Hệ thống phanh - Phanh chính: Dẫn động 2 đường khí nén.
- Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau.
- Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén.
Bánh xe và kiểu loại - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép).
- Số lốp: 4 lốp trước, 8 lốp sau + 1 lốp dự phòng.
Cabin - Cabin V7G76 có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, còi hơi, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt….
- Chỗ ngồi của lái xe: Ghế tựa có thể điều chỉnh được: Trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng.
- Chỗ ngồi của phụ xe: Ghế tựa có thể điều chỉnh được: Trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau.
- Có hệ thống điều hòa không khí tự động.
Hệ thống nâng hạ ben - Gồm bơm thủy lực, hệ thống thủy lực và tháp nâng ben HYVA FC179.
Hệ thống điện - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw.
- Máy phát điện 28V, 1540 W.
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah.
Kích thước (mm) - Kích thước tổng thể: 9300 x 2500 x 3340 mm.
- Kích thước thùng: 6500 x 2300 x 790mm.
(đáy dầy 10mm, thành dầy 8mm).
- Chiều dài cơ sở xe: 1800+3200+1350mm.
- Vệt bánh xe trước/sau: 2.041/1.860mm.
Trọng lượng (kg) - Tổng trọng lượng: 30.000kg.
- Tự trọng: 14.540kg.
- Tải trọng: 15.330.
Đặc tích chuyển động - Tốc độ lớn nhất: 75 km/h.
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%.
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m.
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km).
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Nâu
- Đen
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- 4WD hoặc AWD
- 28 lít / 100 Km
- 30 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ