Genesis Friendee 2015 - Bán Fuso 3 chân FJ24R 16 tấn/16T, xe tải Mitsubitsi Fuso 3 chân FJ 24 tấn/24T thùng dài trả góp
Giá: 1 tỷ 300 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng11/11/2016
Thông tin người bán
- CUONG_PM
- 0972218014
- 138 QL1A, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, Tp. HCM.
Dòng xe tải Mitsubitsi Fuso 3 chân FJ24R tổng tải 24 tấn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Ấn Độ, với động cơ mạnh mẽ 6 xy lanh tăng áp 280Ps, với momen xoắn lên tới 1.100 N/m ở vòng quay 1.200- 1.600 tăng sức kéo cho xe. FUSO 3 chân FJ24R sử dụng cabin hiện đại, không gian rộng rải theo tiêu chuẩn Châu Âu, cùng với đó toàn bộ hệ thống truyền động gồm hộp số, cầu xe, trục các- đăng của hãng Daimler. FUSO FJ24R với giá rẻ, chất lượng vượt trội là sự lựa phù hợp cho mọi người.
Liên hệ: 0906 903 294 – 097 221 8014 gặp Định.
Xe tải Fuso 3 chân FJ tổng tải 24 tấn nhập khẩu giá rẻ, xe tải Mitsubitsi Fuso FJ24R 3 chân thùng bạt, thùng kín, thùng đông lạnh, gắn cẩu.
Đại lý xe tải Fuso 3 chân Fighter FJ24R 24 tấn, xe tải Mitsubitsi 3 chân= xe tải Fuso 3 chân FJ 24 tấn trả góp giá rẻ.
Cần mua xe tải Mitsubitsi FJ24R 3 chân/ FUSO Fighter FJ 24R 3 chân 24 tấn, thông số xe tải Fuso 3 chân thùng bạt.
Giá xe tải Fuso 3 chân FJ thùng bạt, xe tải Fuso 3 chân FJ24R 24 tấn thùng bạt/thùng kín trả góp.
Thông sô kỹ thuật xe tải Fuso 3 chân FJ24R 24 tấn:
Kiểu FJY1WT2L.
1. Kích thước & trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 11.967 x 2.490 x 2.960.
Trọng lượng không tải [kg] 7.290.
Trọng lượng toàn tải [kg] 25.000.
Tác dụng lên trục Trước [kg] 6.000.
Sau [kg] 19.000.
2. Thông số đặc tính:
Tốc độ tối đa [km/h] 104.
Khả năng vượt dốc tối đa [%] 56.6.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [mm] 22.500.
3. Động cơ:
Kiểu 6S20 205.
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 6.400.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [kW/rpm] 205/2.200.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm] 1.100-1.200/1.600.
5. Hộp số.
Kiểu G131.
Loại cơ khí, loại đồng tốc.
9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền:
Số chậm - 14.573.
9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00.
Số lùi: 13.862.
6. Lốp và mâm.
Kiểu bố thép, không xăm.
Lốp.
Mâm 295/80R22.5.
Không xăm: 8.25 x 22.5, 10 bu lông.
7. Hệ thống phanh.
Phanh chính phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam, hai đường tác động lên tất cả bánh xe.
Phanh đỗ xe phanh hơi tác dụng lực lò xo lêntrục sau.
Phanh hỗ trợ phanh khí xả.
9. Thùng nhiên liệu.
380 lít, có khóa.
10. Cabin.
Ghế hơi, máy điều hòa, cửa kính chỉnh điện,
Khóa cửa trung tâm, cabin có giường ngủ, có thể lật được.
Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng:
* Hỗ trợ mua trả góp:
Thủ tục vay vốn ngân hàng nhanh ngọn, lãi suất thấp, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay. Vay từ 50 – 80% giá trị xe trong vòng 12 – 72 tháng.
Liên hệ: 0972.218.014 – 0906 903 294 gặp Định.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Vàng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 9500x2350x2150 mm
- 7500 mm
- Không XĐ
- 7290
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống/khí nén
- lá nhíp
- 295/R8022.5
- 8.25x22.5
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 6370