Genesis 2019 - Xe tải Mitsubishi Fuso Canter FA 1014RL - tải 5.5 tấn, trả góp 80%, LH 0938.907.134
Giá: 755 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng22/11/2019
Thông tin người bán
- HỒ TRỌNG TÚ
- 0938907134
- 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Thông tin liên hệ:
Chi Nhánh Thủ Đức - Công ty CP ô tô Trường Hải.
Địa chỉ Showroom: 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Website: http://giaxetaithaco.vn.
☎️☎️☎️ Hotline: Mr. Tú 0938.907.134 ☎️☎️☎️.
✅Động cơ (engine)✅.
• Hãng sản xuất động cơ : Mitsubishi Fuso - Daimler.
• Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
• Tên động cơ: 4D37-100 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 3907 cc.
• Công suất cực đại: 1.36 Ps/2500 v/ph.
• Moment xoắn cực đại: 420 Nm/1500 v/ph.
• Hệ thống phun nhiên liệu : Common Rail.
• Dung tích thùng nhiên liệu : 200 lít.
✅Trang bị✅.
• Hệ thống điều hòa cabin.
• Công nghệ An toàn: Công nghệ FUSO RISE của Mitsubishi gồm những thanh siêu cường bố trí tại các vị trí quan trọng nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người ngồi trong cabin.
• Bề mặt Chassis được gia công theo công nghệ phun bi và sơn tĩnh điện.
• Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
• Hộp số Mercedes – Benz G-85 vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm, 6 tiến, 1 lùi.
• Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực. Đĩa ly hợp làm bằng vật liệu Organic LUK B8080, đường kính 330mm.
✅Kích thước (dimension)✅.
• Kích thước tổng thể : 7260x 2330 x 3300 (mm).
• Kích thước lọt lòng: 5900 x 2220 x 2095 (mm).
• Chiều dài cơ sở: 3760 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe : 210 (mm).
✅Trọng lượng (weight)✅.
• Trọng lượng bản thân : 4455 (kG).
• Tải trọng: 5500 (kG).
• Trọng lượng toàn bộ : 10.400 (kG).
• Số chỗ ngồi: 03.
✅Lốp và mâm (tires and wheel) ✅.
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau) : 8.25R16 – 8.25R16.
✅Hệ thống lái (steering)✅.
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
✅Trả góp - bảo hành - bảo dưỡng ✅.
• Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km (tùy theo điều kiện nào tới trước).
• Hỗ trợ trả góp lên đến 70 - 80%.
• Sơn xe theo yêu cầu.
• Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
• Dịch vụ sửa chữa linh động 24/24.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7260x2330x3300 mm
- 3760 mm
- Không XĐ
- 4455
- 200
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng c
- Nhíp
- 8.25R16 – 8.25R16
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3907