Genesis 2019 - Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 4.99 - Thùng đông lạnh - 2019 - hỗ trợ bà mua trả góp
Giá: 854 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng30/08/2019
Thông tin người bán
- NGUYỄN QUANG VINH
- 0938805074
- Tp.HCM
🚛🚛🚛 Mitsubishi Fuso Canter4.99 - Thùng Đông Lạnh chở thực phẩm.
☎️☎️ 0️⃣9️⃣3️⃣8️⃣ 8️⃣0️⃣5️⃣ 0️⃣7️⃣4️⃣.
📍 Thaco Chi Nhánh An Lạc.
➖➖➖➖➖➖➖➖➖➖.
💎 Thiế kế hoàn toàn mới với nhiều cải tiến.
💎 Công nghệ Nhật Bản cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
💎 Vận hành êm diệu - mạnh mẽ - tinh tế.
💎 Sử dụng động cơ Mitsubishi.
💎 Trang bị Turbo tăng áp (TCI).
💎 Hệ thống hồi lưu khí xả (EGR).
💎 Công suất cực đại đạt 125 / 3.200 [Ps/Vòng].
💎 Momen xoắn đạt 294 / 1.700 [Nm/Vòng].
💎 Tải trọng hàng hoá 1.800 [Kg].
💎 Kích thước lọt thùng hàng 4.220 x 1.680 x 1.735 [mm].
💎 Hộp số mới với 05 số tiến, 01 số lùi.
💎 Máy lạnh cabin chính hãng theo xe.
➖➖➖➖➖➖➖➖➖➖.
🛠️🛠️🛠️ Xe được bảo hành 3 năm / 100.000km trên Toàn Quốc.
🛒🛒🛒 Phụ tùng chính hãng luôn có sẵn thay thế, không chần chờ.
💵💵💵 Hỗ trợ trả góp qua ngân hàng với lái suất thấp nhất và thủ tục nhanh gọn, giải ngân sớm.
➖➖➖➖➖➖➖➖➖➖.
❤️ Chân thành cám ơn quý khách đã quan tâm ❤️.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4220x1680x1735 mm
- 3350 mm
- Không XĐ
- 2495
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh dầu, trợ lực chân không
- Phụ thuộc/ Nhíp lá/ Giảm chấn thuỷ lực
- 7.00
- 16
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2977