Genesis 2019 - Fuso Canter 6.5 tải 3,5 tấn thùng 4.35mm, trả góp 80%
Giá: 650 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng20/06/2019
Thông tin người bán
- TRẦN HOÀI PHÚC
- 0938906243
- 36C11 QL1A, X. Tân Kiên, H. Bình Chánh , Tp.HCM
Mitsubishi Fuso Canter6.5 Euro 4 là sản phẩm cải tiến từ Fuso cante6.5 đã khẳng định chất lượng toàn cầu và cả Việt Nam, được đa số các khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tin dùng trong nhiều năm qua với chất lượng vượt trội.
Fuso canter6.5 tải trọng 3t5 được cải tiến nhiều về chất lượng với động cơ 4M42-3AT2 phun nhiên liệu điện tử CRDi, turbo tăng áp với dung tích 2.977 cc và công suất đạt 145ps với momen xoắn cực lớn 362 Nm giúp xe tải fuso3t5, mitsu canter 3t49 2018 vận hành mạnh mẽ, chạy trên mọi địa hình.
Xe tải fuso canter6.5 2018 có kích thước thùng lớn (DxRxC): 4350 x 1870 x 1830, với đa dạng mẫu mã, đóng theo tiêu chuẩn nhà máy hay theo yêu cầu, thiết kế xe chuyên dụng... V.. V..
Ngoại thất xe tải Nhật fuso canter thiết kế mới với đèn halogen kích thước lớn, kính chắn gió lớn giúp tăng khả năng quan sát và đặc biệt cabin được sơn theo công nghệ mới Metalic giúp mà sơn bóng và bền, lâu phai màu.
Nội thất xe tải canter 3t5, fuso canter6.5 thiết kế mới với ghế nỉ cao cấp, vô lăng điều chỉnh 4 hướng, tay số lắp trên taplo giúp tài xế di chuyển qua lại dễ dàng, chuyển số nhanh gọn, thoải mái, tích hợp máy lạnh cabin, radio.
Đặc biệt xe fuso canter6.5 2018 tích hợp nhiều công nghệ độc quyền của Fuso như: Công nghệ Fuso Rise gia cố thêm các thanh siêu cường bảo vệ cabin chắc chắn hơn, chassic sử dụng các thanh liên kết ngang rive ko nổi lên mặt chassi chắc và lắp thùng dễ dàng, bơm tay tích hợp trên lọc dầu.
Xe có sẵn giao nhanh.
Hỗ trợ trả góp 75%.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6215x2020x2900 mm
- 3350 mm
- Không XĐ
- 2900
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh dầu
- nhíp lá mitsu
- 7.0R16
- 16''
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3907