Fuso FJ 2017 - Xe tải FJ 3 chân tải trọng 15.1- Giá ưu đãi- Hỗ trợ vay vốn chỉ 4.99%/năm đầu tiên
Giá: 1 tỷ 200 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng12/04/2018
Thông tin người bán
- HOÀNG TRẦN NGỌC HÙNG
- 0938859810
- 63 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. HCM
Xe tải Fuso Fighter FJ tải trọng 15.1 tấn - tổng tải 24 tấn nhập khẩu mới 100%.
Thông số kĩ thuật Fuso Fighter FJ 15.1tấn-Toàn tải 24T.
Kích thước tổng thể (DxRxC) 11.660x2500x3560.
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm) 9.120x2350x875/2150.
Tải trọng (tấn) 15.1T.
Trọng lượng toàn tải (tấn) 24T.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: 6S20-205.
Loại động cơ: Turbo tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Thể tích: 6.307 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 205(280)/2.200 kw/rpm.
Lốp trước / sau: 295/80R22.5 không xăm.
Tel: 0938 859 810 – Hùng.
**Fuso Sinh Mã là Đại lý chính thức của Mercedes-Benz Việt Nam chuyên cung cấp các dòng tải và đầu kéo FUSO nổi tiếng thương hiệu từ Đức và Nhật Bản:
Canter 4.7 LW (tải trọng 1,6 - 1,9 tấn).
Canter 7.5 Great (tải trọng 3,6 – 3,9 tấn).
Canter 8.2 HD (tải trọng 4,3 – 4,6 tấn).
Fuso FI12T (tải trọng 7,5-8 tấn).
Fuso FJ 24 tấn (Nhập khẩu) (tải trọng 15 - 16 tấn).
Fuso FJ bộn trộn bê tông 7m3.
Fuso đầu kéo FV 40 tấn (Nhập khẩu).
Fuso đầu kéo FZ 49 tấn (Nhập khẩu).
Xe khách Rosa 22 chỗ, 29 chỗ, 53 chỗ (học sinh).
- Cam kết giao xe trong vòng 2 - 25 ngày.
- Đóng thùng chuyên nghiệp: Kèo bạt - thùng kín - thùng lửng - xe chuyên dùng: Cẩu, ben, xi-téc, ép rác, tưới rửa đường, xe trộn bê tong, đông lạnh, truyền hình lưu động… theo đúng yêu cầu khách hàng.
* Quý khách hàng xin hãy liên hệ để được giá tốt nhất.
* Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Đại lý Fuso Sinh Mã.
Điện thoại: 0938859810 - gặp Hùng.
63 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 14 lít / 100 Km
- 16 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 1166x0250x0356 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 7290
- 200
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- khí xả
- nhíp
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3908