Fuso FJ 2016 - Bán Fuso FJ-15T đời 2017, nhập khẩu chính hãng, giá rẻ
Giá: 1 tỷ 279 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng11/05/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN TẤN ĐỈNH
- 0919796446
- QL1A Bình Chánh, Tp.HCM
Thông số kỹ thuật Fuso FJ25T.
1. Kích thước & Trọng lượng.
- Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]: 11.967 x 2.490 x 3.650.
- Kích thước lọt lòng thùng[mm]: 9120 x 2350 x 875/2150.
- Trọng lượng không tải [kg]: 7.290.
- Trọng lượng cho phép chở (kg): 15.000.
- Trọng lượng toàn tải [kg]: 25.000.
2. Động cơ: 6S20-205 (EuroIII).
- Loại: Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
- Dung tích xy lanh [cc]: 6.370.
- Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm]: 205(280)/2.200.
3. Hộp số: 9 số tiến, 1số lùi.
4. Lốp và Mâm: 295/80R22.5 không xăm.
5. Thùng nhiên liệu: 380lít.
6. Số chỗ ngồi: 2.
Fuso Sinh Mã chuyên cung cấp các dòng tải và đầu kéo nổi tiếng thương hiệu từ Nhật Bản FUSO MITSUBISHI.
Canter 4.7 LW (tải 1,6 - 1,9 tấn).
Canter 6.5 Wide (tải 3,2 - 3,5 tấn).
Canter 7.5 Great (tải 3,6 – 3,9 tấn).
Canter 8.2 HD (tải 4,3 – 4,6 tấn).
Fuso FI12R (tải 6,2 - 7 tấn).
Fuso Fighter 16 Chassis ngắn (tải 8 - 9 tấn).
Fuso 16SL Fighter Chassis ngắn, Chassis dài (tải 8 - 9 tấn).
Fuso FJ 24 tấn (Nhập khẩu) (tải 15 - 16 tấn).
Fuso đầu kéo FV 44 tấn (nhập khẩu).
Fuso đầu kéo FV 50 tấn (nhập khẩu).
Fuso đầu kéo FZ 49 tấn (nhập khẩu).
Xe Bus Rosa 29 chỗ (Nhập khẩu).
- Cam kết giao xe trong vòng 2 - 25 ngày.
- Đóng thùng chuyên nghiệp: Kèo bạt, thùng kín, thùng lửng, thùng chuyên dụng, thùng ben theo đúng yêu cầu khách hàng.
- Hổ trợ trả góp 85% trên giá trị xe với thủ tục đơn giản.
* Quý khách hàng xin hãy liên hệ để được giá tốt nhất.
* Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Đại lý 3S- Fuso Sinh Mã.
63 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp HCM.
Chi tiết xin liên hệ: Mr. Đỉnh-0908.67 64 69.
Email: Dinhvw@gmail.com.
Website: Fusosinhma. Vn.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- 2 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ