Genesis 4.99 2019 - Xe tải Mitshubishi Fuso Canter 4.99 / xe tải Nhật bản 2.1 tấn mới 100%
Giá: 597 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng03/09/2019
Thông tin người bán
- LÊ HOÀNG TUẤN ANH
- 0938907653
- Tp.HCM
Giới thiệu đến quý khách sản phẩm danh tiếng từ nhật bản Fuso Canter (Sản phẩm đổi tên từ Mitsubishi Canter).
Liên hệ: Lê Hoàng Tuấn Anh.
Nhân viên tư vấn bán hàng. Thaco chi nhánh An Lạc.
Mail: lehoangtuananh@thaco.com.vn.
Điện thoại di động: 0938 907 653.
CN An Lạc - Cty CP Ô Tô Trường Hải.
36C11 - QL 1A - Tân Kiên - Bình Chánh.
........... OOo..............
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 4.99:
Trọng lượng bản thân: 2695 kg.
Tải trọng cho phép chở: 2100 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 4995 kg.
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao: 6850 x 1870 x 2810 mm.
Kích thước lòng thùng: 4350 x 1750 x 1870 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4M42-3AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp. Thể tích: 2977 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay (ps/rpm): 125/ 3200.
Moment xoắn cực đại (N. M/rpm): 294/1800.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Quý khách hàng mua xe tải Mitsubishi Fuso Canter 4.99 tại Thaco An Lạc sẽ được:
- Giao xe nhanh, hỗ trợ giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp, với lãi suất thấp.
- Bảo hành: 36 tháng / 100.000 Km.
- Mạng lưới bảo dưỡng sửa chữa rộng khắp với 70 trạm DV ủy quyền của Thaco toàn quốc.
- Phụ tùng chính hãng, đầy đủ và đáp ứng ngay nhu cầu sửa chữa, thay thế.
- Dịch vụ sửa chữa lưu động đáp ứng nhu cầu KH 24/24.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4350x1750x1780 mm
- 3350 mm
- Không XĐ
- 2695
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Dầu
- nhíp
- 7.00-16
- 16
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2977