Ford Ranger XL 2019 - Bán xe Ranger XL, XLS, XLT, Wildtrack giá tốt nhất khu vực, đặc biệt tặng tiền mặt, phụ kiện giá trị
Giá: 616 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xePick-up Truck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng04/07/2019
Thông tin người bán
- KHƯU THỊ HẢI VÂN
- 0898900400
- 530, Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM (chân cầu An Lạc).
Bảng giá xe Ford Ranger 2019 - Tháng 7.
+ Ranger XL (2 cầu - số sàn): 616.000.000.
+ Ranger XLS MT (1 cầu - số sàn): 630.000.000.
+ Ranger XLS AT (1 cầu - số tự động): 650.000.000.
+ Ranger XLT MT (2 cầu - số sàn): 754.000.000.
+ Ranger XLT AT (2 cầu - số tự động): 779.000.000.
+ Wildtrack 4x2 (1 cầu - số tự động): 853.000.000.
+ Wildtrack 4x4 (2 cầu - số tự động): 918.000.000.
(Giá trên mang tính tham khảo - Chưa bao gồm khuyến mãi đặc biệt của đại lý).
- ------------------------------------------------------ 000oo000 ----------------------------------------.
+ Giảm tiền mặt trực tiếp trên giá bán lên đến 3x. 000.000.
+ Tặng ngay: Bao tay lái, nước hoa, tappy sàn, áo trùm xe, thẻ VIP cứu hộ miễn phí 1 năm, miễn phí bảo dưỡng lần đầu.
+ Ưu đãi đặc biệt: Phim cách nhiệt, Camera hành trình Vietmap, Lót thùng.
+ Giảm 10% phụ kiện gắn xe.
- ------------------------------------------------------ 000oo000 ----------------------------------------.
+ Hỗ trợ ngân hàng 80% giá trị xe trong 7 năm với lãi suất ưu đãi chỉ từ 0.7%/ năm.
+ Thủ tục nhanh gọn, lấy xe trong ngày.
- ------------------------------------------------------ 000oo000 ----------------------------------------.
>>> Hotline: 0898.900.400 (Vân Ford).
>>> Email: dailyxeford530@gmail.com.
>>> Website: http://fordbinhtan.com/.
>>> Showroom: 530 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM (chân cầu An Lạc).
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Pick-up Truck
- Đen
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 7 lít / 100 Km
- 8.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1860x1830 mm
- 3220 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/ Tang trống
- Không XĐ
- 255/70R16
- Vành thép 16"
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2198